Kết quả Cruzeiro vs Juventude, 03h00 ngày 21/07
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202503:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Cruzeiro vs Juventude: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Juventude: Số liệu thống kê
-
CruzeiroJuventude
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 23 | T T T H T T |
3 | Bragantino | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T H B T T |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
6 | Bahia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B T B T |
7 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
8 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H H T |
9 | Botafogo RJ | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 5 | 6 | 15 | B T B T H T |
10 | Ceara | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 15 | B H T H T B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B T H H |
12 | Gremio (RS) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T H B T T |
13 | Sao Paulo | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H B T B B |
14 | Internacional RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H H B |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 15 | -4 | 10 | B B B T B B |
16 | Vitoria BA | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T B B H |
17 | Fortaleza | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
18 | Santos | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H B T B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil