Kết quả Flamengo vs Juventude, 07h30 ngày 17/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2025 » vòng 4

  • Flamengo vs Juventude: Diễn biến chính

  • 13'
    Eric Pulgar (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti) goal 
    1-0
  • 18'
    Gonzalo Jordy Plata Jimenez (Assist:Gerson Santos da Silva) goal 
    2-0
  • 22'
    Danilo Luiz da Silva (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti) goal 
    3-0
  • 38'
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros  
    Alex Sandro Lobo Silva  
    3-0
  • 46'
    3-0
     Sebastiao Enio Santos de Almeida
     Emerson Batalla
  • 46'
    3-0
     Gilberto Oliveira Souza Junior
     Adriano Martins
  • 46'
    3-0
     Marcos Paulo Lima Barbeiro
     Matheus Barcelos da Silva
  • 46'
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto  
    Eric Pulgar  
    3-0
  • 56'
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Michael Richard Delgado De Oliveira) goal 
    4-0
  • 57'
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos  
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti  
    4-0
  • 57'
    Everton Sousa Soares  
    Michael Richard Delgado De Oliveira  
    4-0
  • 60'
    4-0
     Natã
     Davi Goes
  • 69'
    4-0
     Jean Carlos Vicente
     Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 71'
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Wesley Vinicius) goal 
    5-0
  • 73'
    Wesley Vinicius
    5-0
  • 80'
    Bruno Henrique Pinto  
    Gonzalo Jordy Plata Jimenez  
    5-0
  • 81'
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos goal 
    6-0
  • 81'
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    6-0
  • 87'
    6-0
    Gilberto Oliveira Souza Junior
  • Flamengo vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Flamengo4-2-3-1
    1
    Agustín Rossi
    26
    Alex Sandro Lobo Silva
    4
    Leo Pereira
    13
    Danilo Luiz da Silva
    43
    Wesley Vinicius
    29
    Allan Rodrigues de Souza
    5
    Eric Pulgar
    30
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    10
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    8
    Gerson Santos da Silva
    50
    Gonzalo Jordy Plata Jimenez
    27
    Emerson Batalla
    17
    Matheus Barcelos da Silva
    11
    Giovanny Bariani Marques
    16
    Jadson Alves dos Santos
    88
    Davi Goes
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    2
    Ewerthon Diogenes da Silva
    23
    Abner
    3
    Adriano Martins
    6
    Andre Felipinho
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    Juventude4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Luiz De Araujo Guimaraes Neto
    9Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    11Everton Sousa Soares
    27Bruno Henrique Pinto
    6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    23Olavio Vieira dos Santos Junior
    3Leonardo Rech Ortiz
    25Matheus Cunha
    20Matheus Goncalves
    52Evertton Araujo
    18Nicolas De La Cruz
    2Gullermo Varela
    Gilberto Oliveira Souza Junior 9
    Marcos Paulo Lima Barbeiro 47
    Jean Carlos Vicente 20
    Sebastiao Enio Santos de Almeida 97
    Natã 36
    Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
    Vinicius Santos Marcos Miranda 12
    Alan luciano Ruschel 28
    Reginaldo Lopes de Jesus 93
    Pernambuco 98
    Mauricio Garcez de Jesus 7
    Wilker Angel 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Flamengo vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Flamengo
    Juventude
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 633
    Số đường chuyền
    299
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    19
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    36
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 4 3 1 0 11 2 9 10 H T T T
2 Palmeiras 4 3 1 0 5 1 4 10 H T T T
3 Fluminense RJ 4 3 0 1 5 3 2 9 B T T T
4 Ceara 4 2 1 1 7 5 2 7 H T B T
5 Bragantino 4 2 1 1 5 4 1 7 H B T T
6 Vasco da Gama 4 2 0 2 6 7 -1 6 T B T B
7 Juventude 4 2 0 2 4 9 -5 6 T B T B
8 Mirassol 4 1 2 1 7 5 2 5 B H H T
9 Internacional RS 4 1 2 1 4 2 2 5 H T H B
10 Fortaleza 4 1 2 1 4 3 1 5 T H H B
11 Botafogo RJ 4 1 2 1 4 3 1 5 H T B H
12 Santos 4 1 1 2 5 5 0 4 B H B T
13 Corinthians Paulista (SP) 4 1 1 2 4 5 -1 4 H T B B
14 Vitoria BA 4 1 1 2 5 7 -2 4 B B H T
15 Cruzeiro 3 1 1 1 3 5 -2 4 T B H
16 Sao Paulo 4 0 4 0 3 3 0 4 H H H H
17 Gremio (RS) 4 1 0 3 3 9 -6 3 T B B B
18 Bahia 3 0 3 0 4 4 0 3 H H H
19 Atletico Mineiro 4 0 2 2 3 6 -3 2 B H H B
20 Sport Club do Recife 4 0 1 3 2 6 -4 1 H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation