Kết quả Flamengo vs Juventude, 07h30 ngày 17/04
Kết quả Flamengo vs Juventude
Đối đầu Flamengo vs Juventude
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
1.00O 2.75
1.08U 2.75
0.801
1.30X
5.252
10.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 4
-
Flamengo vs Juventude: Diễn biến chính
-
13'Eric Pulgar (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti)1-0
-
18'Gonzalo Jordy Plata Jimenez (Assist:Gerson Santos da Silva)2-0
-
22'Danilo Luiz da Silva (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti)3-0
-
38'Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Alex Sandro Lobo Silva3-0 -
46'3-0Sebastiao Enio Santos de Almeida
Emerson Batalla -
46'3-0Gilberto Oliveira Souza Junior
Adriano Martins -
46'3-0Marcos Paulo Lima Barbeiro
Matheus Barcelos da Silva -
46'Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Eric Pulgar3-0 -
56'Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Michael Richard Delgado De Oliveira)4-0
-
57'Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Giorgian De Arrascaeta Benedetti4-0 -
57'Everton Sousa Soares
Michael Richard Delgado De Oliveira4-0 -
60'4-0Natã
Davi Goes -
69'4-0Jean Carlos Vicente
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte -
71'Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Wesley Vinicius)5-0
-
73'Wesley Vinicius5-0
-
80'Bruno Henrique Pinto
Gonzalo Jordy Plata Jimenez5-0 -
81'Pedro Guilherme Abreu dos Santos6-0
-
81'Pedro Guilherme Abreu dos Santos6-0
-
87'6-0Gilberto Oliveira Souza Junior
-
Flamengo vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi26Alex Sandro Lobo Silva4Leo Pereira13Danilo Luiz da Silva43Wesley Vinicius29Allan Rodrigues de Souza5Eric Pulgar30Michael Richard Delgado De Oliveira10Giorgian De Arrascaeta Benedetti8Gerson Santos da Silva50Gonzalo Jordy Plata Jimenez27Emerson Batalla17Matheus Barcelos da Silva11Giovanny Bariani Marques16Jadson Alves dos Santos88Davi Goes44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte2Ewerthon Diogenes da Silva23Abner3Adriano Martins6Andre Felipinho1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
7Luiz De Araujo Guimaraes Neto9Pedro Guilherme Abreu dos Santos11Everton Sousa Soares27Bruno Henrique Pinto6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros23Olavio Vieira dos Santos Junior3Leonardo Rech Ortiz25Matheus Cunha20Matheus Goncalves52Evertton Araujo18Nicolas De La Cruz2Gullermo VarelaGilberto Oliveira Souza Junior 9Marcos Paulo Lima Barbeiro 47Jean Carlos Vicente 20Sebastiao Enio Santos de Almeida 97Natã 36Anderson Luiz de Carvalho Nene 10Vinicius Santos Marcos Miranda 12Alan luciano Ruschel 28Reginaldo Lopes de Jesus 93Pernambuco 98Mauricio Garcez de Jesus 7Wilker Angel 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Juventude: Số liệu thống kê
-
FlamengoJuventude
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt14
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
633Số đường chuyền299
-
-
92%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
13Đánh đầu11
-
-
8Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
12Đánh chặn1
-
-
10Ném biên8
-
-
12Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách9
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass19
-
-
106Pha tấn công36
-
-
65Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 | H T T T |
2 | Palmeiras | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Fluminense RJ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
4 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Bragantino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
6 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Juventude | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | T B T B |
8 | Mirassol | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 | B H H T |
9 | Internacional RS | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H B |
10 | Fortaleza | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
11 | Botafogo RJ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
12 | Santos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H B T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B B |
14 | Vitoria BA | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
15 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
16 | Sao Paulo | 4 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | H H H H |
17 | Gremio (RS) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
18 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
19 | Atletico Mineiro | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
20 | Sport Club do Recife | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil