Kết quả Fluminense RJ vs Santos, 05h30 ngày 14/04
Kết quả Fluminense RJ vs Santos
Đối đầu Fluminense RJ vs Santos
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
0.89U 2.25
0.791
1.95X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Santos
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Fluminense RJ vs Santos: Diễn biến chính
-
31'0-0Ze Ivaldo
-
37'German Ezequiel Cano0-0
-
46'0-0Neymar da Silva Santos Junior
Benjamin Rollheiser -
46'0-0Yeferson Julio Soteldo Martinez
Thaciano Mickael da Silva -
46'0-0Deivid Washington
Francisco das Chagas Soares dos Santos -
46'Facundo Bernal
Hercules Pereira do Nascimento0-0 -
61'0-0Neymar da Silva Santos Junior
-
Fluminense RJ vs Santos: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel6Rene Rodrigues Martins22Juan Pablo Freytes3Thiago Emiliano da Silva2Samuel Xavier Brito8Matheus Martinelli Lima35Hercules Pereira do Nascimento17Agustin Canobbio Graviz45Vinicius Lima21Jhon Arias14German Ezequiel Cano9Francisco das Chagas Soares dos Santos16Thaciano Mickael da Silva32Benjamin Rollheiser11Guilherme Augusto Vieira dos Santos5Joao Schmidt Urbano21Diego Pituca29Luis Leonardo Godoy4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil2Ze Ivaldo31Gonzalo Escobar77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
-
10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso9Everaldo Stum11Marcos da Silva Franca Keno29Thiago dos Santos5Facundo Bernal26Manoel Messias Silva Carvalho98Vitor Eudes4Ignacio Da Silva Oliveira90Kevin Serna18Rubén Lezcano19Joaquin Lavega Colzada66Leo JanceGabriel Veron Fonseca de Souza 70Neymar da Silva Santos Junior 10Yeferson Julio Soteldo Martinez 7Gabriel Bontempo 49Deivid Washington 36Alvaro Barreal 22Joao Pedro Chermont 44Luan Peres Petroni 14Joao Basso 3Joao Paulo Silva Martins 1Tomas Rincon 8Luis Fellipe Campos Doria 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaDiego Aguirre
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Santos: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJSantos
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
14Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
378Số đường chuyền269
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
10Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn5
-
-
14Ném biên6
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách5
-
-
15Long pass15
-
-
94Pha tấn công48
-
-
35Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
4 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
8 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil