Kết quả Sao Paulo vs Cruzeiro, 03h30 ngày 14/04
Kết quả Sao Paulo vs Cruzeiro
Đối đầu Sao Paulo vs Cruzeiro
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2
0.90U 2
0.981
2.00X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Sao Paulo vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
27'0-0Kaiki Bruno da Silva
-
27'Alisson Euler de Freitas Castro0-0
-
46'Matheus Alves Nascimento
Luciano da Rocha Neves0-0 -
46'Damian Bobadilla
Alisson Euler de Freitas Castro0-0 -
51'0-0Kaio Jorge Pinto Ramos
-
52'Aldemir Dos Santos Ferreira (Assist:Cedric Ricardo Alves Soares)1-0
-
57'Enzo Hernan Diaz1-0
-
61'Andre Oliveira Silva1-0
-
65'1-1
Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Kaiki Bruno da Silva)
-
67'1-1Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Christian Roberto Alves Cardoso -
74'1-1Matheus Pereiras Profile
-
77'Wendell
Enzo Hernan Diaz1-1 -
77'1-1Lautaro Diaz
Kaio Jorge Pinto Ramos -
77'Ryan Francisco
Aldemir Dos Santos Ferreira1-1 -
78'Marcos Antonio Silva San1-1
-
78'1-1Walace Souza Silva
Lucas Silva -
81'1-1Lucas Daniel Romero
-
84'1-1Fagner Conserva Lemos
-
85'1-1Marquinhos
Wanderson Maciel Sousa Campos -
86'1-1Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Matheus Pereiras Profile -
90'Matheus Alves Nascimento1-1
-
90'1-1Fabricio Bruno Soares De Faria
-
Sao Paulo vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael13Enzo Hernan Diaz28Alan Franco22Ruan Tressoldi Netto6Cedric Ricardo Alves Soares20Marcos Antonio Silva San25Alisson Euler de Freitas Castro11Aldemir Dos Santos Ferreira10Luciano da Rocha Neves48Lucas Ferreira17Andre Oliveira Silva19Kaio Jorge Pinto Ramos88Christian Roberto Alves Cardoso10Matheus Pereiras Profile94Wanderson Maciel Sousa Campos29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva23Fagner Conserva Lemos15Fabricio Bruno Soares De Faria25Lucas Villalba6Kaiki Bruno da Silva1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
18Wendell49Ryan Francisco21Damian Bobadilla47Matheus Alves Nascimento93Jandrei2Igor Vinicius de Souza43Felipe Negrucci Berdague32Nahuel Ferraresi15Rodrigo Huendra Almeida37Henrique Carmo36Patryck Lanza dos Reis35Jose Sabino Chagas MonteiroLautaro Diaz 26Marquinhos 17Walace Souza Silva 5Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7Carlos Eduardo De Oliveira Alves 21Gabriel Barbosa 9William de Asevedo Furtado 12Mateo Gamarra 14Leonardo de Aragao Carvalho 41Murilo Rhikman 35Jose Janderson 32Rodriguinho 75
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Sao PauloCruzeiro
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
5Cản sút7
-
-
21Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
401Số đường chuyền289
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị0
-
-
30Đánh đầu38
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
13Đánh chặn6
-
-
18Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass13
-
-
103Pha tấn công96
-
-
35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
4 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
8 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil