Kết quả Vasco da Gama vs Bragantino, 07h00 ngày 01/06
Kết quả Vasco da Gama vs Bragantino
Đối đầu Vasco da Gama vs Bragantino
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.81O 2
0.85U 2
0.991
2.38X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil 2025 » vòng 11
-
Vasco da Gama vs Bragantino: Diễn biến chính
-
2'0-1
Guilherme Lopes da Silva (Assist:Isidro Miguel Pitta Saldivar)
-
17'0-1Cleiton Schwengber
-
34'0-2
Isidro Miguel Pitta Saldivar (Assist:Vinicius Mendonca Pereira)
-
46'Mateus Carvalho dos Santos
Jair Rodrigues Junior0-2 -
54'0-2Matheus Fernandes Siqueira
Eduardo Sasha -
54'0-2Fabio Silva de Freitas
Eric Dos Santos Rodrigues -
58'Paulo Henrique Alves0-2
-
65'0-2Sergio Palacios
Vinicius Mendonca Pereira -
69'0-2Nathan Morris
Guilherme Lopes da Silva -
70'0-2Thiago Nicolas Borbas
Isidro Miguel Pitta Saldivar -
73'0-2Sergio Palacios
-
79'Adson Ferreira Soares
Philippe Coutinho Correia0-2 -
79'Alex Teixeira Santos
Lucas Freitas0-2 -
90'Jose Luis Rodriguez Bebanz
Paulo Henrique Alves0-2 -
90'Loide Augusto
Nuno Moreira0-2
-
Vasco da Gama vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton43Lucas Freitas38Joao Victor Da Silva Marcelino96Paulo Henrique Alves8Jair Rodrigues Junior3Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche17Nuno Moreira11Philippe Coutinho Correia77Rayan Vitor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen9Isidro Miguel Pitta Saldivar17Vinicius Mendonca Pereira8Eduardo Sasha10Jhonatan Santos Rosa6Gabriel Girotto Franco7Eric Dos Santos Rodrigues34Jose Hurtado3Eduardo Santos29Juninho Capixaba31Guilherme Lopes da Silva1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
45Loide Augusto90Alex Teixeira Santos28Adson Ferreira Soares2Jose Luis Rodriguez Bebanz85Mateus Carvalho dos Santos15Benjamin Garre20Juan Sebastian Sforza13Daniel Fuzato12Victor Luis Chuab Zamblauskas29Lucas da Cruz Oliveira4Mauricio Lemos18Paulo Lucas Santos de PaulaNathan Morris 45Sergio Palacios 13Thiago Nicolas Borbas 18Fabio Silva de Freitas 5Matheus Fernandes Siqueira 35Bruno Conceicao Praxedes 25Gustavo Gustavinho 22Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Souza de Oliveira Fabricio 37Marcelo Braz da Silva 57Athyrson 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaBragantino
-
7Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài1
-
-
9Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
702Số đường chuyền356
-
-
92%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn5
-
-
31Ném biên15
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
15Long pass24
-
-
157Pha tấn công60
-
-
79Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 23 | T T T H T T |
3 | Bragantino | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T H B T T |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
6 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
7 | Bahia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B T B T |
8 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H H T |
10 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B T H H |
12 | Gremio (RS) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T H B T T |
13 | Sao Paulo | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H B T B B |
14 | Internacional RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H H B |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 15 | -4 | 10 | B B B T B B |
16 | Vitoria BA | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T B B H |
17 | Fortaleza | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
18 | Santos | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H B T B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil