Kết quả Ludogorets Razgrad vs Spartak Varna, 23h00 ngày 19/04
Kết quả Ludogorets Razgrad vs Spartak Varna
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
Phong độ Spartak Varna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202523:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.93+1.75
0.83O 2.75
0.84U 2.75
0.921
1.20X
5.602
9.20Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.80O 1.25
1.02U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad vs Spartak Varna
-
Sân vận động: Luddogdes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 30
-
Ludogorets Razgrad vs Spartak Varna: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Ludogorets Razgrad vs Spartak Varna: Số liệu thống kê
-
Ludogorets RazgradSpartak Varna
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | T T B T T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 29 | 15 | 8 | 6 | 48 | 30 | 18 | 53 | H H T T T T |
4 | Cherno More Varna | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 24 | 16 | 52 | H H H B H T |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 29 | 11 | 6 | 12 | 42 | 42 | 0 | 39 | H T H B B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 48 | -20 | 29 | B B T B T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 29 | 4 | 6 | 19 | 21 | 56 | -35 | 18 | H B T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 2 | 8 | 19 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs