Kết quả Inter Stars vs Kayanza Utd, 21h00 ngày 10/04
Kết quả Inter Stars vs Kayanza Utd
Đối đầu Inter Stars vs Kayanza Utd
Phong độ Inter Stars gần đây
Phong độ Kayanza Utd gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/04/202121:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2020-2021
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Stars vs Kayanza Utd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Burundi 2020-2021 » vòng 25
-
Inter Stars vs Kayanza Utd: Diễn biến chính
-
40'0-1
-
54'0-2
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Inter Stars vs Kayanza Utd: Số liệu thống kê
-
Inter StarsKayanza Utd
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
101Pha tấn công87
-
-
74Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Burundi 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kayanza Utd | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T B T |
2 | Flambeau du Centre | 29 | 16 | 5 | 8 | 43 | 26 | 17 | 53 | B T T B T B |
3 | Aigle Noir | 30 | 15 | 8 | 7 | 49 | 33 | 16 | 53 | B T T T H T |
4 | Le Messager Ngozi | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 26 | 14 | 52 | T H H T H T |
5 | Musongati FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 30 | 18 | 50 | T B H B B T |
6 | Rukinzo FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | T B H B B T |
7 | Vitalo | 30 | 13 | 5 | 12 | 34 | 33 | 1 | 44 | T H B T T B |
8 | Olympique Star | 30 | 12 | 6 | 12 | 35 | 30 | 5 | 42 | B T B B T B |
9 | Royal Muramvya FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T H B T H |
10 | Bumamuru | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T T T H |
11 | BS Dynamic | 29 | 11 | 5 | 13 | 23 | 27 | -4 | 38 | B B B T T T |
12 | Athletico Olympic | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 42 | -7 | 37 | T B T B T B |
13 | Bujumbura City | 29 | 10 | 6 | 13 | 38 | 44 | -6 | 36 | B T H H B H |
14 | Inter Stars | 30 | 9 | 4 | 17 | 31 | 42 | -11 | 31 | B B B T B B |
15 | Les Elephants FC | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 58 | -28 | 25 | B B H B B B |
16 | Muzinga FC | 30 | 2 | 6 | 22 | 15 | 51 | -36 | 12 | T B B H B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team