Kết quả Rukinzo FC vs Flambeau du Centre, 20h45 ngày 25/01
Kết quả Rukinzo FC vs Flambeau du Centre
Đối đầu Rukinzo FC vs Flambeau du Centre
Phong độ Rukinzo FC gần đây
Phong độ Flambeau du Centre gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.80X
3.252
4.10Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukinzo FC vs Flambeau du Centre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 17
-
Rukinzo FC vs Flambeau du Centre: Diễn biến chính
-
22'1-0
-
45'1-0
-
72'2-0
-
77'2-0
-
80'2-1
Mossi Nduwumwe
-
87'2-2
Gakiza Nyandwi
-
90'2-2
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Rukinzo FC vs Flambeau du Centre: Số liệu thống kê
-
Rukinzo FCFlambeau du Centre
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
59Pha tấn công86
-
-
76Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 27 | 20 | 5 | 2 | 60 | 14 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 27 | 16 | 9 | 2 | 47 | 19 | 28 | 57 | T H T H B T |
3 | Musongati FC | 27 | 15 | 6 | 6 | 47 | 17 | 30 | 51 | T T T T B T |
4 | Flambeau du Centre | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 49 | B H T T T B |
5 | Rukinzo FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 60 | 31 | 29 | 47 | B T H H T T |
6 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
7 | Olympique Star | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 21 | 14 | 45 | T T H T B B |
8 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
9 | Le Messager Ngozi | 27 | 12 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 43 | T B B T T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 27 | 8 | 6 | 13 | 37 | 49 | -12 | 30 | B B B T T H |
12 | Kayanza Utd | 27 | 8 | 4 | 15 | 34 | 55 | -21 | 28 | B B T B B B |
13 | BS Dynamic | 27 | 3 | 9 | 15 | 21 | 49 | -28 | 18 | B T B B T B |
14 | Academie Deira | 27 | 4 | 5 | 18 | 21 | 53 | -32 | 17 | B B B T B H |
15 | Moso Sugar Company | 27 | 4 | 1 | 22 | 21 | 73 | -52 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 27 | 3 | 0 | 24 | 22 | 76 | -54 | 9 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation