Kết quả Cavalry FC vs Valour, 04h10 ngày 26/05
Kết quả Cavalry FC vs Valour
Đối đầu Cavalry FC vs Valour
Phong độ Cavalry FC gần đây
Phong độ Valour gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202504:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.79O 2.5
0.80U 2.5
0.961
1.61X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cavalry FC vs Valour
-
Sân vận động: ATCO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Canada 2025 » vòng 5
-
Cavalry FC vs Valour: Diễn biến chính
-
14'Levi Laing (Assist:Callum Montgomery)1-0
-
40'1-0Jevontae Layne
-
50'Sergio Camargo (Assist:Tobias Warschewski)2-0
-
60'Tobias Warschewski (Assist:Ali Musse)3-0
-
72'Ali Musse (Assist:Sergio Camargo)4-0
-
74'4-0Diogo Ressurreicao
-
82'4-0Bruno Figueiredo
-
84'Ali Musse4-0
-
90'Jesse Daley4-0
-
90'4-0Antonio Rocco Romeo
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Cavalry FC vs Valour: Số liệu thống kê
-
Cavalry FCValour
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
348Số đường chuyền366
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn8
-
-
22Ném biên15
-
-
12Thử thách4
-
-
33Long pass28
-
-
53Pha tấn công99
-
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 9 | 5 | 3 | 1 | 24 | 15 | 9 | 18 | T T T H B H |
2 | HFX Wanderers FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T H B T T B |
3 | Cavalry FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 14 | B T T T T H |
4 | Forge FC | 8 | 3 | 5 | 0 | 10 | 6 | 4 | 14 | H H H H T H |
5 | York United FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 10 | H B B B T T |
6 | Pacific FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 8 | H B T B B H |
7 | Vancouver FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 6 | H H T B B H |
8 | Valour | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B T B H |
Title Play-offs