Kết quả Envigado FC vs America de Cali, 02h00 ngày 13/04
Kết quả Envigado FC vs America de Cali
Đối đầu Envigado FC vs America de Cali
Phong độ Envigado FC gần đây
Phong độ America de Cali gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.85O 2
0.80U 2
1.001
4.30X
3.252
1.85Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Envigado FC vs America de Cali
-
Sân vận động: Estadio Polideportivo Sur
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 13
-
Envigado FC vs America de Cali: Diễn biến chính
-
24'0-0Juan Quintero
-
24'Daniel Arcila0-0
-
24'0-0Jose Cavadia
-
45'Johan Hinestroza0-0
-
46'Edison Lopez1-0
-
46'1-0Sebastián Navarro
Luis Ramos -
52'Jhon James Gamboa Valencia1-0
-
56'Julian Palacio
Johan Hinestroza1-0 -
56'Carlos Torres
Didier Dawson1-0 -
58'1-0Luis Alejandro Paz Mulato
Jose Cavadia -
64'1-0Luis Alejandro Paz Mulato
-
64'1-0Jean Carlos Pestana
-
64'1-0Marcos David Mina Lucumi
-
67'1-1
Duvan Vergara
-
67'Ruben Escobar Fernandez1-1
-
67'1-1Omar Andres Bertel Vergara
Marcos David Mina Lucumi -
76'Neymar Uribe1-1
-
80'Julian Palacio1-1
-
83'Miguel Marulanda
Bayron Garces1-1 -
83'Nilzo Ramirez
Luis Diaz1-1 -
85'1-1Luis Gomez
Rafael Andres Carrascal Avilez -
90'Steven Cuervo
Edison Lopez1-1 -
90'1-1Cristian Barrios
-
Envigado FC vs America de Cali: Đội hình chính và dự bị
-
Envigado FC4-2-3-112Ruben Escobar Fernandez3Juan Holguin29Carlos Andres Ramirez Aguirre28Jhon James Gamboa Valencia27Neymar Uribe21Edison Lopez14Johan Hinestroza7Didier Dawson26Daniel Arcila34Luis Diaz11Bayron Garces8Juan Quintero9Luis Ramos7Cristian Barrios15Rafael Andres Carrascal Avilez29Jose Cavadia11Duvan Vergara92Yerson Candelo24Jean Carlos Pestana23Brayan Medina14Marcos David Mina Lucumi12Mario Jorge Soto
- Đội hình dự bị
-
15Steven Cuervo38Miguel Marulanda6Julian Palacio2Didier Palacios16Nilzo Ramirez80Carlos Torres88Andres TovarOmar Andres Bertel Vergara 31Luis Gomez 16Andres Felipe Mosquera Guardia 4Sebastián Navarro 21Luis Alejandro Paz Mulato 19Joel Sebastian Romero 33Santiago Ibraim Silva Azambuja 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andres Felipe Orozco VasquezLucas Gonzalez
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Envigado FC vs America de Cali: Số liệu thống kê
-
Envigado FCAmerica de Cali
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
369Số đường chuyền330
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
24Ném biên11
-
-
7Thử thách10
-
-
26Long pass40
-
-
86Pha tấn công61
-
-
37Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T H B T H T |
2 | Millonarios | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B T T T H H |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 27 | T T T T H H |
4 | America de Cali | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 10 | 12 | 26 | H T T B H H |
5 | Dep.Independiente Medellin | 13 | 6 | 6 | 1 | 14 | 5 | 9 | 24 | H H H H B T |
6 | Deportes Tolima | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 23 | H B T T T H |
7 | Independiente Santa Fe | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T B T H B B |
8 | Deportiva Once Caldas | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H T T H T |
9 | Deportivo Cali | 14 | 4 | 8 | 2 | 12 | 9 | 3 | 20 | H H H T H B |
10 | Deportivo Pasto | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | T H H H H B |
11 | Alianza Petrolera | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 19 | B H B B T T |
12 | Deportivo Pereira | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H B H H T |
13 | Atletico Bucaramanga | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | B H T T B T |
14 | Llaneros FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | B B B T T B |
15 | Boyaca Chico | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 24 | -15 | 13 | H B B H H B |
16 | Envigado FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 12 | B B H B T H |
17 | Aguilas Doradas | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B H H |
18 | Fortaleza F.C | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 10 | H H H B B B |
19 | Union Magdalena | 14 | 0 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 7 | H B B B H H |
20 | La Equidad | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 7 | B H B B T B |
Title Play-offs