Kết quả FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19, 19h30 ngày 22/11
Kết quả FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19
Đối đầu FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19
Phong độ FC Kobenhavn U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202419:30
-
Đã kết thúc
Pen [5-4]Vòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.86+1.75
0.90O 3.75
0.78U 3.75
0.981
1.20X
6.502
8.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.91O 1.75
0.95U 1.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 12
-
FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19: Diễn biến chính
-
21'0-1
-
72'0-2
-
86'1-2
-
90'2-2
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
FC Kobenhavn U19 vs BrondbyU19: Số liệu thống kê
-
FC Kobenhavn U19BrondbyU19
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
80Pha tấn công85
-
-
43Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 10 | 26 | 40 | H T B T H T |
3 | Odense BK U19 | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 34 | T T B T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 34 | -1 | 34 | H B T B T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B B T T B H |
6 | BrondbyU19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 54 | 46 | 8 | 27 | B H B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 27 | T T T H T B |
8 | Silkeborg U19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 25 | B B T B H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 19 | 6 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 22 | B T H B B B |
10 | Vejle U19 | 18 | 5 | 7 | 6 | 28 | 36 | -8 | 22 | B T H H B T |
11 | Esbjerg U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 33 | 54 | -21 | 20 | H H B B H T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 43 | -15 | 19 | T H B B B T |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 20 | 5 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 16 | B B T T T B |