Kết quả Sonderjyske U19 vs Randers Freja U19, 18h30 ngày 01/03
Kết quả Sonderjyske U19 vs Randers Freja U19
Đối đầu Sonderjyske U19 vs Randers Freja U19
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
Phong độ Randers Freja U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.80O 3
0.85U 3
0.951
3.00X
3.602
2.00Hiệp 1+0
0.90-0
0.82O 1.25
0.91U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sonderjyske U19 vs Randers Freja U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 15
-
Sonderjyske U19 vs Randers Freja U19: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
28'1-0
-
29'1-0
-
49'1-1
-
58'1-2
-
78'1-2
-
86'1-2
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Sonderjyske U19 vs Randers Freja U19: Số liệu thống kê
-
Sonderjyske U19Randers Freja U19
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
72Pha tấn công73
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 10 | 26 | 40 | H T B T H T |
3 | Odense BK U19 | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 34 | T T B T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 34 | -1 | 34 | H B T B T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B B T T B H |
6 | BrondbyU19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 54 | 46 | 8 | 27 | B H B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 27 | T T T H T B |
8 | Silkeborg U19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 25 | B B T B H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 19 | 6 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 22 | B T H B B B |
10 | Vejle U19 | 18 | 5 | 7 | 6 | 28 | 36 | -8 | 22 | B T H H B T |
11 | Esbjerg U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 33 | 54 | -21 | 20 | H H B B H T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 43 | -15 | 19 | T H B B B T |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 20 | 5 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 16 | B B T T T B |