Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Samtredia, 21h00 ngày 28/05
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Samtredia
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Samtredia
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.75-0.75
1.01O 2.5
0.78U 2.5
1.021
2.80X
3.252
2.20Hiệp 1+0
0.99-0
0.79O 1
0.73U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Samtredia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 15
-
Dinamo Tbilisi II vs Samtredia: Diễn biến chính
-
4'Raul Baratelia (Assist:Avtandil Mashava)1-0
-
23'Beka Burdiashvili (Assist:Raul Baratelia)2-0
-
27'2-1
Eric Hernan Barrios
-
28'2-1Eric Hernan Barrios
-
42'Luka Bubuteishvili2-1
-
42'2-1Saba Akhvlediani
-
57'Iusib Mekhtievi2-1
-
57'2-1C. Claudine
-
59'Goga Pipia2-1
-
61'2-1Luka Elbakidze
-
75'2-2
Alexsandro Faisca
-
90'Giorgi Meparishvili2-2
-
90'2-2Murodali Aknazarov
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IISamtredia
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
88Pha tấn công123
-
-
33Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation