Kết quả Antigua GFC vs Marquense, 06h00 ngày 06/04
Kết quả Antigua GFC vs Marquense
Đối đầu Antigua GFC vs Marquense
Phong độ Antigua GFC gần đây
Phong độ Marquense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
0.95O 2.5
0.80U 2.5
0.961
1.40X
3.902
6.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.87O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs Marquense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 16
-
Antigua GFC vs Marquense: Diễn biến chính
-
12'Francisco Apaolaza1-0
-
19'Kevin Grijalva1-0
-
20'1-1
Kennedy Rocha
-
37'1-2
William Roberto Amaya Gordillo
-
37'Jose Miguel Galvez Ruiz1-2
-
41'1-2Marco Rodas
-
45'1-3
Junior Alberto Lacayo Rochez
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs Marquense: Số liệu thống kê
-
Antigua GFCMarquense
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
1Cứu thua1
-
-
42Pha tấn công30
-
-
27Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 34 | B T T H T B |
2 | Antigua GFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H T H |
3 | Coban Imperial | 18 | 9 | 2 | 7 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T H B B T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 29 | H T T T B T |
5 | Malacateco | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 28 | H T B H H T |
6 | Marquense | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 26 | B B B T B T |
7 | Guastatoya | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 25 | H T H T H B |
8 | Deportivo Mixco | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | B T H H B T |
9 | Xelaju MC | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 21 | B H H H T B |
10 | CD Achuapa | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B T B |
11 | Deportivo Xinabajul | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 36 | -20 | 13 | H H B H H B |
Title Play-offs