Kết quả Coban Imperial vs CD Zacapa, 04h00 ngày 11/11
Kết quả Coban Imperial vs CD Zacapa
Đối đầu Coban Imperial vs CD Zacapa
Phong độ Coban Imperial gần đây
Phong độ CD Zacapa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202404:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15 / Bảng BMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.88O 2.5
0.98U 2.5
0.781
1.25X
4.602
12.00Hiệp 1-0.5
0.71+0.5
1.05O 1
0.93U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coban Imperial vs CD Zacapa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 15
-
Coban Imperial vs CD Zacapa: Diễn biến chính
-
9'0-0Jean Carlo Aguero
-
22'Marco Rivas1-0
-
26'Carlos Winter2-0
-
56'2-0Gerson Betuel Tinoco Carbajal
-
61'2-1
Oscar O. P.
-
70'2-1Durban Reyes
-
75'Yeltsin Delfino Alvarez Castro3-1
-
89'3-1Oscar O. P.
-
90'Selvil Teni3-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Coban Imperial vs CD Zacapa: Số liệu thống kê
-
Coban ImperialCD Zacapa
-
4Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
70Pha tấn công58
-
-
58Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 34 | B T T H T B |
2 | Antigua GFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H T H |
3 | Coban Imperial | 18 | 9 | 2 | 7 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T H B B T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 29 | H T T T B T |
5 | Malacateco | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 28 | H T B H H T |
6 | Marquense | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 26 | B B B T B T |
7 | Guastatoya | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 25 | H T H T H B |
8 | Deportivo Mixco | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | B T H H B T |
9 | Xelaju MC | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 21 | B H H H T B |
10 | CD Achuapa | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B T B |
11 | Deportivo Xinabajul | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 36 | -20 | 13 | H H B H H B |
Title Play-offs