Kết quả Malacateco vs Antigua GFC, 07h00 ngày 10/04
Kết quả Malacateco vs Antigua GFC
Đối đầu Malacateco vs Antigua GFC
Phong độ Malacateco gần đây
Phong độ Antigua GFC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.67X
3.602
4.60Hiệp 1+0
0.69-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malacateco vs Antigua GFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 17
-
Malacateco vs Antigua GFC: Diễn biến chính
-
26'Yunior Perez0-0
-
42'0-0Juan Osorio
-
75'0-1
Jose Espinoza
-
78'Perez S.0-1
-
80'Yunior Perez1-1
-
90'Robles Hristopher1-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Malacateco vs Antigua GFC: Số liệu thống kê
-
MalacatecoAntigua GFC
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
0Cứu thua9
-
-
87Pha tấn công82
-
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H T H |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H T B H H |
6 | Guastatoya | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T H T H T H |
7 | Marquense | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 16 | 1 | 23 | H B B B T B |
8 | CD Achuapa | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 18 | -2 | 19 | B H B B B T |
9 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
10 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
11 | Deportivo Xinabajul | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 33 | -18 | 13 | B H H B H H |
Title Play-offs