Kết quả Feyenoord vs FC Twente Enschede, 19h30 ngày 06/10
Kết quả Feyenoord vs FC Twente Enschede
Nhận định, Soi kèo Feyenoord vs FC Twente Enschede, 19h30 ngày 6/10
Đối đầu Feyenoord vs FC Twente Enschede
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.75
0.82U 2.75
1.061
1.67X
4.202
4.70Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs FC Twente Enschede
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 8
-
Feyenoord vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính
-
28'Ayase Ueda (Assist:Hugo Bueno)1-0
-
43'Hwang In-Beom2-0
-
65'Ramiz Zerrouki
Ibrahim Osman2-0 -
65'2-0Sayfallah Ltaief
Daan Rots -
65'2-0Bas Kuipers
Anass Salah-Eddine -
66'Hwang In-Beom2-0
-
71'2-0Mees Hilgers
-
74'2-0Carel Eiting
Michel Vlap -
79'2-1
Sem Steijn (Assist:Bas Kuipers)
-
83'Gijs Smal
Hugo Bueno2-1 -
84'2-1Gijs Besselink
Max Bruns -
84'Julian Carranza
Ayase Ueda2-1 -
84'2-1Mathias Ullereng Kjolo
Youri Regeer -
90'2-1Sem Steijn
-
90'Facundo Gonzalez
Antoni Milambo2-1 -
90'Quinten Timber2-1
-
Feyenoord vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-1-4-122Timon Wellenreuther16Hugo Bueno33David Hancko3Thomas Beelen30Jordan Lotomba4Hwang In-Beom14Igor Paixao8Quinten Timber27Antoni Milambo38Ibrahim Osman9Ayase Ueda10Sam Lammers11Daan Rots14Sem Steijn7Mitchell Van Bergen8Youri Regeer18Michel Vlap28Bart van Rooij2Mees Hilgers38Max Bruns34Anass Salah-Eddine1Lars Unnerstall
- Đội hình dự bị
-
6Ramiz Zerrouki19Julian Carranza5Gijs Smal15Facundo Gonzalez23Anis Hadj Moussa18Gernot Trauner21Plamen Andreev20Jeyland Mitchell17Luka Ivanusec34Chris-Kevin Nadje26Givairo Read1Justin BijlowBas Kuipers 5Carel Eiting 6Gijs Besselink 41Sayfallah Ltaief 30Mathias Ullereng Kjolo 4Alec Van Hoorenbeeck 17Issam El Maach 16Mats Rots 39Julien Mesbahi 24Przemyslaw Tyton 22Gustaf Lagerbielke 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotJoseph Oosting
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê
-
FeyenoordFC Twente Enschede
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
357Số đường chuyền461
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
24Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn4
-
-
19Ném biên24
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass19
-
-
84Pha tấn công82
-
-
36Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation