Kết quả NEC Nijmegen vs RKC Waalwijk, 01h00 ngày 12/04
Kết quả NEC Nijmegen vs RKC Waalwijk
Đối đầu NEC Nijmegen vs RKC Waalwijk
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.911
1.67X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.71U 1
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs RKC Waalwijk
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
NEC Nijmegen vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính
-
8'Basar Onal
Bram Nuytinck0-0 -
46'Kodai Sano1-0
-
60'Brayann Pereira
Thomas Ouwejan1-0 -
60'Bryan Linssen
Kento Shiogai1-0 -
65'Sami Ouaissa1-0
-
70'Lars Olden Larsen
Sami Ouaissa1-0 -
70'Mees Hoedemakers
Lefteris Lyratzis1-0 -
77'1-0Richard van der Venne
Richonell Margaret -
77'1-0Denilho Cleonise
Yassin Oukili -
79'1-1
Michiel Kramer (Assist:Mohammed Amine Ihattaren)
-
85'Philippe Sandler1-1
-
90'Bryan Linssen (Assist:Sontje Hansen)2-1
-
90'2-1Sylvester van de Water
Tim van de Loo
-
NEC Nijmegen vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị
-
NEC Nijmegen4-3-322Robin Roefs24Calvin Verdonk17Bram Nuytinck3Philippe Sandler19Lefteris Lyratzis23Kodai Sano71Dirk Proper25Sami Ouaissa5Thomas Ouwejan9Kento Shiogai10Sontje Hansen14Chris Lokesa29Michiel Kramer19Richonell Margaret52Mohammed Amine Ihattaren22Tim van de Loo6Yassin Oukili33Faissal Al Mazyani2Julian Lelieveld4Liam Van Gelderen5Juan Familio-Castillo1Jeroen Houwen
- Đội hình dự bị
-
2Brayann Pereira30Bryan Linssen14Lars Olden Larsen11Basar Onal6Mees Hoedemakers20Lasse Schone8Argyrios Darelas1Stijn van Gassel31Rijk Janse33Yousri SbaiSylvester van de Water 18Denilho Cleonise 7Richard van der Venne 23Alexander Jakobsen 11Aaron Meijers 28Godfried Roemeratoe 24Patrick Vroegh 8Joey Kesting 13Mark Spenkelink 16Redouan el Yaakoubi 32Kevin Felida 35Roshon Van Eijma 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogier MeijerHenk Fraser
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê
-
NEC NijmegenRKC Waalwijk
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút5
-
-
9Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
346Số đường chuyền461
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
24Đánh đầu32
-
-
11Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn10
-
-
17Ném biên16
-
-
21Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass36
-
-
78Pha tấn công108
-
-
47Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 29 | 23 | 4 | 2 | 62 | 22 | 40 | 73 | T T H T T T |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 29 | 16 | 8 | 5 | 53 | 42 | 11 | 56 | T T B T H T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | Heracles Almelo | 29 | 8 | 11 | 10 | 36 | 48 | -12 | 35 | T B H T H T |
9 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
10 | SC Heerenveen | 29 | 9 | 7 | 13 | 36 | 52 | -16 | 34 | T B H B T B |
11 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
12 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
13 | Groningen | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | H T H B B B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 29 | 4 | 7 | 18 | 20 | 57 | -37 | 19 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation