Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Puskas Akademia Nữ, 17h30 ngày 12/04
Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.36X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi TC Nữ vs Puskas Akademia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Ferencvarosi TC Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Diễn biến chính
-
24'0-1
Mayer
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ferencvarosi TC Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Số liệu thống kê
-
Ferencvarosi TC NữPuskas Akademia Nữ
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
135Pha tấn công102
-
-
116Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 36 | 11 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 13 | 27 | 34 | B T B B H T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 27 | 26 | 1 | 25 | H T H H H T |
6 | Pecsi MFC (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 25 | T T T T B H |
7 | Budapest Honved Woman's | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B H B B H |
8 | Szetomeharry (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | B B B B H T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 19 | 34 | -15 | 10 | B B B H B B |
11 | Soroksar (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T T B |
12 | Astra Hungary (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 8 | 40 | -32 | 6 | T T B B B B |