Kết quả Illes Akademia Haladas U19 vs Diosgyor VTK U19, 16h00 ngày 09/04
Kết quả Illes Akademia Haladas U19 vs Diosgyor VTK U19
Đối đầu Illes Akademia Haladas U19 vs Diosgyor VTK U19
Phong độ Illes Akademia Haladas U19 gần đây
Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.76O 2.5
0.80U 2.5
0.981
3.40X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.12O 1
0.79U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Illes Akademia Haladas U19 vs Diosgyor VTK U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 14
-
Illes Akademia Haladas U19 vs Diosgyor VTK U19: Diễn biến chính
-
34'1-0
-
66'1-0
-
68'1-0
-
69'2-0
-
74'2-0
-
79'3-0
-
88'3-0
-
90'3-0
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Illes Akademia Haladas U19 vs Diosgyor VTK U19: Số liệu thống kê
-
Illes Akademia Haladas U19Diosgyor VTK U19
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
101Pha tấn công106
-
-
45Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 17 | 25 | 39 | H T T T B T |
2 | Diosgyor VTK U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 31 | H T T B B T |
3 | Vasas U19 | 18 | 9 | 2 | 7 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T T B H |
4 | Budapest Honved U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 13 | 11 | 27 | B B H B T T |
5 | Kisvarda FC U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T T T T B |
6 | MTK Budapest U19 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30 | 20 | 10 | 26 | B B B T T T |
7 | Ferencvarosi U19 | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 23 | 4 | 25 | T B H T T H |
8 | Debrecin VSC U19 | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 30 | -4 | 20 | T T B B T B |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 35 | -14 | 19 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 32 | -10 | 17 | T B B B T B |
11 | Paksi SEU19 | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 25 | -14 | 13 | B B T B B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 17 | 2 | 1 | 14 | 11 | 42 | -31 | 7 | T B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff