Kết quả Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar, 00h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Iceland 2025 » vòng 2

  • Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Milan Tomic
  • 34'
    0-0
    Bjarki Bjorn Gunnarsson
  • 62'
    Saevar Atli Hugason  
    Thordur Gunnar Hafthorsson  
    0-0
  • 62'
    Andri Freyr Jonasson  
    Arnor Gauti Ragnarsson  
    0-0
  • 62'
    Elmar Kari Enesson Cogic  
    Bjartur Bjarmi Barkarson  
    0-0
  • 64'
    Sigurpall Melberg Palsson
    0-0
  • 73'
    0-0
     Omar Sowe
     Hermann Ragnarsson
  • 76'
    0-0
    Arnor Ingi Kristinsson
  • 77'
    Axel Oskar Andresson
    0-0
  • 79'
    0-0
    Thorlakur Baxter
  • 83'
    0-0
     Arnar Breki Gunnarsson
     Bjarki Bjorn Gunnarsson
  • 89'
    Bjarni Pall Runolfsson  
    Oliver Sigurjonsson  
    0-0
  • 90'
    Gunnar Bergmann Sigmarsson  
    Axel Oskar Andresson  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Viggo Valgeirsson
     Thorlakur Baxter
  • 90'
    0-0
     Jovan Mitrovic
     Milan Tomic
  • Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar: Đội hình chính và dự bị

  • Afturelding4-2-3-1
    1
    Jokull Andresson
    6
    Aron Elí Saevarsson
    3
    Axel Oskar Andresson
    23
    Sigurpall Melberg Palsson
    25
    Georg Bjarnason
    30
    Oliver Sigurjonsson
    16
    Bjartur Bjarmi Barkarson
    77
    Hrannar Snaer MagnUsson
    7
    Aron Johannsson
    21
    Thordur Gunnar Hafthorsson
    11
    Arnor Gauti Ragnarsson
    8
    Bjarki Bjorn Gunnarsson
    45
    Thorlakur Baxter
    22
    Oliver Heidarsson
    6
    Milan Tomic
    25
    Alex Freyr Hilmarsson
    24
    Hermann Ragnarsson
    23
    Arnor Ingi Kristinsson
    2
    Sigurdur Arnar Magnusson
    5
    Mattias Edeland
    26
    Felix Orn Fridriksson
    1
    Marcel Zapytowski
    IBV Vestmannaeyjar4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Elmar Kari Enesson Cogic
    27Enes Thor Enesson Cogic
    22Rikhardur Smari Grondal
    19Saevar Atli Hugason
    12Arnar Dadi Johannesson
    9Andri Freyr Jonasson
    8Aron Jonsson
    4Bjarni Pall Runolfsson
    2Gunnar Bergmann Sigmarsson
    Hjorvar Dadi Arnarsson 31
    Alexander Örn Fridriksson 3
    Arnar Breki Gunnarsson 14
    Birgir omar Hlynsson 21
    Jovan Mitrovic 44
    Nokkvi Mar Nokkvason 4
    Omar Sowe 67
    Vidir Thorvardarson 11
    Viggo Valgeirsson 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Mar Einarsson
    Hermann Hreidarsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar: Số liệu thống kê

  • Afturelding
    IBV Vestmannaeyjar
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 38
    Long pass
    23
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Reykjavik 2 2 0 0 6 0 6 6 T T
2 Stjarnan Gardabaer 2 2 0 0 4 2 2 6 T T
3 Vestri 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
4 Fram Reykjavik 2 1 0 1 4 3 1 3 B T
5 Breidablik 2 1 0 1 4 4 0 3 T B
6 Akranes 2 1 0 1 2 2 0 3 T B
7 KR Reykjavik 2 0 2 0 5 5 0 2 H H
8 Valur Reykjavik 2 0 2 0 4 4 0 2 H H
9 IBV Vestmannaeyjar 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H
10 Afturelding 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H
11 KA Akureyri 2 0 1 1 2 6 -4 1 H B
12 Hafnarfjordur 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B

Title Play-offs Relegation Play-offs