Kết quả PSBS Biak vs Arema FC, 13h30 ngày 18/05
Kết quả PSBS Biak vs Arema FC
Đối đầu PSBS Biak vs Arema FC
Phong độ PSBS Biak gần đây
Phong độ Arema FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202513:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.75
0.97U 2.75
0.851
2.02X
3.552
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSBS Biak vs Arema FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 33
-
PSBS Biak vs Arema FC: Diễn biến chính
-
19'Julian Velazquez0-0
-
25'0-1
Charles Lokolingoy (Assist:Dalberto Luan Belo)
-
33'0-1Samuel Gideon Balinsa
-
37'0-1Muhammad Iksan
-
39'Pablo Abel Arganaraz Paradi (Assist:Alexsandro dos Santos)1-1
-
42'Marckho Merauje1-1
-
45'Alexsandro dos Santos (Assist:Williams Lugo)2-1
-
45'Pablo Abel Arganaraz Paradi2-1
-
46'2-1Muhammad Rifad Marasabessy
Muhammad Iksan -
55'2-1Achmad Syarif
-
56'Jeam Sroyer
Marckho Merauje2-1 -
62'2-1Salim Tuharea
Samuel Gideon Balinsa -
67'Nelson Alom
Damianus Adiman Putra2-1 -
76'2-1Bayu Setiawan
Charles Lokolingoy -
83'2-2
Salim Tuharea (Assist:Arkhan Fikri)
-
86'Salman Alfarid
Febriato Uopmabin2-2 -
87'2-2Brandon Marsel Scheunemann
Shulton Fajar -
87'2-2Muhammad Anwar Rifai
Dendi Santoso -
87'Ariel Gerardo Nahuelpan Osten
Alexsandro dos Santos2-2 -
87'Todd Rivaldo Ferre
Pablo Abel Arganaraz Paradi2-2 -
90'2-2Bayu Setiawan
-
90'Jonata Machado2-2
-
PSBS Biak vs Arema FC: Đội hình chính và dự bị
-
PSBS Biak4-3-331John Pigai2Julian Velazquez15Fabiano Beltrame8Jonata Machado26Marckho Merauje18Takuya Matsunaga11Williams Lugo24Febriato Uopmabin27Damianus Adiman Putra28Pablo Abel Arganaraz Paradi10Alexsandro dos Santos94Dalberto Luan Belo67Shulton Fajar13Samuel Gideon Balinsa11Charles Lokolingoy8Arkhan Fikri41Dendi Santoso19Achmad Syarif5Thales Natanael Lira de Matos6Julian Guevara96Muhammad Iksan31Lucas Frigeri
- Đội hình dự bị
-
23Arjuna Agung16Salman Alfarid90Nelson Alom21Pualam Bahari9Beto Goncalves46Todd Rivaldo Ferre12Alfons Migau37Ariel Gerardo Nahuelpan Osten86Armando Oropa14Franc Rikhart Sokoy39Jeam Sroyer32Muhammad TahirAndrian Casvari 95Muhammad Rifad Marasabessy 12Muhammad Anwar Rifai 23Brandon Marsel Scheunemann 18Bayu Setiawan 72Salim Tuharea 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
PSBS Biak vs Arema FC: Số liệu thống kê
-
PSBS BiakArema FC
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
0Cứu thua2
-
-
76Pha tấn công65
-
-
55Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 34 | 19 | 12 | 3 | 60 | 33 | 27 | 69 | T T B H H T |
2 | Dewa United FC | 34 | 17 | 10 | 7 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B H T H T |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 48 | 33 | 15 | 57 | H T T B T H |
4 | Persebaya Surabaya | 34 | 15 | 11 | 8 | 41 | 38 | 3 | 56 | T H H H H B |
5 | Borneo FC | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 56 | H T T T H T |
6 | PSM Makassar | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | H B B T T T |
7 | Persija Jakarta | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 51 | T B B T B H |
8 | Bali United | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 41 | 9 | 50 | B T T B B T |
9 | PSBS Biak | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 47 | -3 | 48 | H T T B H B |
10 | Arema FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 51 | 2 | 47 | B H T B H B |
11 | Persita Tangerang | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 43 | -11 | 43 | T B B B H B |
12 | Persik Kediri | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B H T H B |
13 | Semen Padang | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 60 | -22 | 36 | T T T H H T |
14 | Persis Solo FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 46 | -12 | 36 | T T B T H B |
15 | Madura United | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 58 | -22 | 36 | T T B B T B |
16 | PSS Sleman | 34 | 11 | 4 | 19 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B T T T T |
17 | Barito Putera | 34 | 8 | 10 | 16 | 42 | 57 | -15 | 34 | B B H H B T |
18 | PSIS Semarang | 34 | 6 | 7 | 21 | 29 | 57 | -28 | 25 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation