Kết quả Al Talaba vs Al Zawraa, 03h30 ngày 30/03
Kết quả Al Talaba vs Al Zawraa
Đối đầu Al Talaba vs Al Zawraa
Phong độ Al Talaba gần đây
Phong độ Al Zawraa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.79O 2
0.70U 2
0.951
2.70X
2.952
2.43Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Talaba vs Al Zawraa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 25
-
Al Talaba vs Al Zawraa: Diễn biến chính
-
9'0-1
Aziz Shtiwi
-
24'Amutu A.1-1
-
57'1-2
Hassan Abdel Karim
-
62'Humam Tariq Faraj1-2
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Al Talaba vs Al Zawraa: Số liệu thống kê
-
Al TalabaAl Zawraa
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng9
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
52Pha tấn công57
-
-
62Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 27 | 17 | 8 | 2 | 51 | 17 | 34 | 59 | T T B T T T |
2 | Al Zawraa | 28 | 17 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 58 | T T T B T T |
3 | Zakho | 28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 52 | H T B T B B |
4 | Al Talaba | 28 | 14 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 48 | T B T H T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 29 | 14 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | 47 | B B T B B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 30 | 5 | 44 | B T T H H H |
7 | Naft Misan | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | B T T H T B |
8 | Duhok | 22 | 12 | 5 | 5 | 30 | 19 | 11 | 41 | T T B T T H |
9 | Al-Naft | 29 | 10 | 11 | 8 | 20 | 18 | 2 | 41 | T B H T T H |
10 | Al Karkh | 28 | 10 | 8 | 10 | 29 | 31 | -2 | 38 | H T H T H H |
11 | Al Karma | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H H H H B |
12 | AL Najaf | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T B B T B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B B T H H |
14 | Arbil | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 45 | -10 | 35 | B B B B T B |
15 | AI Kahrabaa | 28 | 8 | 10 | 10 | 25 | 28 | -3 | 34 | H H T B T B |
16 | AL Minaa | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 30 | -5 | 31 | T H T B B T |
17 | Diala | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T B T T |
18 | Naft Al Junoob | 29 | 6 | 6 | 17 | 20 | 40 | -20 | 24 | B B B B H B |
19 | Karbalaa | 29 | 4 | 10 | 15 | 20 | 42 | -22 | 22 | H H B T B H |
20 | Al-Hudod | 28 | 4 | 2 | 22 | 27 | 59 | -32 | 14 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation