Kết quả Dyala vs Naft Misan, 18h00 ngày 03/02
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2
1.03U 2
0.781
3.40X
2.882
2.15Hiệp 1+0
1.06-0
0.70O 0.75
0.86U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dyala vs Naft Misan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 18
-
Dyala vs Naft Misan: Diễn biến chính
-
12'0-1
Osman Sayani
-
17'Ikefe A.1-1
-
29'Collins Opare2-1
-
32'Mustafa Muayad3-1
-
66'3-1
-
70'3-1
-
83'3-1
-
84'3-1
-
85'3-1
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Dyala vs Naft Misan: Số liệu thống kê
-
DyalaNaft Misan
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
105Pha tấn công124
-
-
57Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 35 | 24 | 8 | 3 | 67 | 19 | 48 | 80 | T T T T T T |
2 | Al Zawraa | 35 | 22 | 8 | 5 | 52 | 23 | 29 | 74 | T H T T T B |
3 | Zakho | 36 | 19 | 10 | 7 | 55 | 25 | 30 | 67 | T T T H T H |
4 | Al Talaba | 35 | 16 | 9 | 10 | 36 | 23 | 13 | 57 | T T H B B H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 36 | 16 | 9 | 11 | 47 | 39 | 8 | 57 | H H T T H B |
6 | Duhok | 34 | 15 | 9 | 10 | 38 | 33 | 5 | 54 | B B H B H H |
7 | Al-Naft | 36 | 13 | 14 | 9 | 26 | 24 | 2 | 53 | T T T H B H |
8 | Al Karma | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 31 | 10 | 52 | T B T B T T |
9 | Al Qasim Sport Club | 36 | 13 | 12 | 11 | 41 | 40 | 1 | 51 | T B B B T B |
10 | Newroz SC(IRQ) | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | T B H H T T |
11 | Naft Misan | 36 | 13 | 9 | 14 | 37 | 41 | -4 | 48 | B B H H T B |
12 | Arbil | 35 | 14 | 5 | 16 | 43 | 53 | -10 | 47 | T T B T B T |
13 | AI Kahrabaa | 36 | 11 | 12 | 13 | 34 | 39 | -5 | 45 | H B T B B H |
14 | AL Najaf | 36 | 10 | 13 | 13 | 34 | 33 | 1 | 43 | H B H T H H |
15 | AL Minaa | 35 | 10 | 10 | 15 | 33 | 39 | -6 | 40 | T H H T B H |
16 | Al Karkh | 35 | 10 | 10 | 15 | 33 | 43 | -10 | 40 | H B B H B B |
17 | Diala | 36 | 10 | 10 | 16 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T T T |
18 | Naft Al Junoob | 35 | 7 | 8 | 20 | 25 | 47 | -22 | 29 | B B T H H B |
19 | Al-Hudod | 36 | 7 | 2 | 27 | 33 | 74 | -41 | 23 | B B B B T T |
20 | Karbalaa | 36 | 4 | 10 | 22 | 23 | 58 | -35 | 22 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation