Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 15/04
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.86X
3.482
3.16Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.74O 1.25
0.80U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 4
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
51'Eran Zahavi (Assist:Roy Revivo)1-0
-
52'Eran Zahavi1-0
-
59'1-1
Xander Severina (Assist:Dia Saba)
-
73'1-1Xander Severina
-
77'1-1Ethane Azoulay
-
88'1-1Kenny Saief
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
344Số đường chuyền283
-
-
7Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị6
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn6
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách2
-
-
80Pha tấn công84
-
-
47Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation