Kết quả KF Feronikeli vs KF Drita Gjilan, 20h00 ngày 04/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Kosovo 2024-2025 » vòng 27

  • KF Feronikeli vs KF Drita Gjilan: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Arb Manaj
  • 56'
    0-1
  • 65'
    0-1
  • BXH VĐQG Kosovo
  • BXH bóng đá Kosovo mới nhất
  • KF Feronikeli vs KF Drita Gjilan: Số liệu thống kê

  • KF Feronikeli
    KF Drita Gjilan
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 155
    Pha tấn công
    173
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    98
  •  
     

BXH VĐQG Kosovo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 29 19 6 4 50 20 30 63 T H T T B T
2 KF Ballkani 29 14 9 6 47 28 19 51 B T H T T T
3 Malisheva 29 13 8 8 36 28 8 47 T H B T T B
4 KF Ferizaj 29 12 5 12 32 36 -4 41 T B T B T T
5 Prishtina 29 9 11 9 36 31 5 38 B H T B T B
6 Gjilani 29 10 8 11 37 41 -4 38 B H B T B B
7 KF Llapi 29 9 9 11 31 32 -1 36 B T H B T T
8 KF Dukagjini 29 10 6 13 26 38 -12 36 T H B T B H
9 FC Suhareka 29 9 6 14 36 49 -13 33 T B T B B H
10 KF Feronikeli 29 3 6 20 17 45 -28 15 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation