Kết quả FK Auda Riga vs FK Liepaja, 22h00 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 6

  • FK Auda Riga vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 3'
    Karl Gameni Wassom
    0-0
  • 45'
    Stevenson Jeudi (Assist:Emils Birka) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Djibril Gueye
  • 46'
    1-0
     Tresor Samba
     Kyvon Leidsman
  • 49'
    Renars Varslavans (Assist:Stevenson Jeudi) goal 
    2-0
  • 53'
    Enzo Beccera (Assist:Kemelho Nguena) goal 
    3-0
  • 54'
    3-0
     Niko Domjanic
     Djibril Gueye
  • 57'
    3-0
    Andrii Korobenko
  • 59'
    3-0
     Stefan Purtic
     Vladislavs Sorokins
  • 64'
    Mamadou Kane  
    Renars Varslavans  
    3-0
  • 64'
    Abdoul Kader Traore  
    Enzo Beccera  
    3-0
  • 70'
    Abiodun Ogunniyi
    3-0
  • 73'
    3-0
     Roberts Melkis
     Luiz Paulo Hilario Dodo
  • 76'
    Matheus Dos Santos Clemente  
    Ralfs Kragliks  
    3-0
  • 87'
    Oskars Rubenis  
    Stevenson Jeudi  
    3-0
  • 87'
    Olabanjo Ogunji  
    Jegors Novikovs  
    3-0
  • FK Auda Riga vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • FK Auda Riga4-1-4-1
    1
    Rihards Matrevics
    27
    Emils Birka
    45
    Rafael Pontelo
    4
    Karl Gameni Wassom
    33
    Jegors Novikovs
    6
    Ralfs Kragliks
    8
    Kemelho Nguena
    99
    Stevenson Jeudi
    11
    Abiodun Ogunniyi
    14
    Renars Varslavans
    9
    Enzo Beccera
    14
    Djibril Gueye
    17
    Bruno Melnis
    10
    Luiz Paulo Hilario Dodo
    91
    Marin Lausic
    28
    Andrii Korobenko
    44
    Kyvon Leidsman
    35
    Vladislavs Sorokins
    6
    Oskars Vientiess
    72
    Anto Babic
    3
    Kirils Iljins
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Niks Aleksandrovs
    7Matheus Dos Santos Clemente
    5Bakary Diawara
    36Mamadou Kane
    79Ibrahim Kone
    22Olabanjo Ogunji
    12Roberts Ozols
    71Oskars Rubenis
    10Abdoul Kader Traore
    Niko Domjanic 86
    Rudolfs Melkis 18
    Roberts Melkis 19
    Davis Oss 24
    Danila Patijcuks 70
    Stefan Purtic 22
    Tresor Samba 99
    Marko Simic 55
    Amadou Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simo Valakari
    Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Auda Riga vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • FK Auda Riga
    FK Liepaja
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 7 6 0 1 15 5 10 18 T T T B T T
2 FK Auda Riga 7 4 1 2 11 6 5 13 H T T B T T
3 Riga FC 7 3 3 1 15 8 7 12 H H B T H T
4 FK Liepaja 7 3 1 3 12 13 -1 10 H T B B B T
5 BFC Daugavpils 7 3 1 3 12 12 0 10 B B T T B H
6 Metta/LU Riga 7 3 1 3 9 14 -5 10 B T T T H B
7 Jelgava 7 2 2 3 8 8 0 8 B H B T T B
8 Super Nova 7 1 3 3 9 9 0 6 T B H B H H
9 Tukums-2000 7 1 2 4 6 13 -7 5 H B H T B B
10 Grobina 7 1 2 4 9 18 -9 5 T B B B H B