Kết quả FK Liepaja vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 24/05
Kết quả FK Liepaja vs FK Auda Riga
Đối đầu FK Liepaja vs FK Auda Riga
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.85O 2.5
0.91U 2.5
0.851
2.65X
3.352
2.23Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Liepaja vs FK Auda Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 15
-
FK Liepaja vs FK Auda Riga: Diễn biến chính
-
31'0-0Jegors Novikovs
Emils Birka -
45'Anto Babic0-0
-
46'Kyvon Leidsman
Joseph Ede0-0 -
60'Djibril Gueye0-0
-
62'0-0Matheus Dos Santos Clemente
Abiodun Ogunniyi -
62'0-0Abdoul Kader Traore
Stevenson Jeudi -
69'Amadou Traore
Bruno Melnis0-0 -
69'Tresor Samba
Mouhamadou Moustapha Diaw0-0 -
74'0-0Jegors Novikovs
-
84'Kyvon Leidsman0-0
-
86'0-0Ousmane Camara
Ralfs Kragliks -
86'0-0Enzo Beccera
Oskars Rubenis
-
FK Liepaja vs FK Auda Riga: Đội hình chính và dự bị
-
FK Liepaja4-4-212Danijel Petkovic3Kirils Iljins72Anto Babic26Vjaceslavs Isajevs35Vladislavs Sorokins11Mouhamadou Moustapha Diaw91Marin Lausic22Stefan Purtic14Djibril Gueye17Bruno Melnis9Joseph Ede71Oskars Rubenis99Stevenson Jeudi11Abiodun Ogunniyi14Renars Varslavans8Kemelho Nguena22Olabanjo Ogunji6Ralfs Kragliks45Rafael Pontelo21Deniss Melniks27Emils Birka1Rihards Matrevics
- Đội hình dự bị
-
44Kyvon Leidsman18Rudolfs Melkis19Roberts Melkis24Davis Oss70Danila Patijcuks99Tresor Samba55Marko Simic8Amadou Traore6Oskars VientiessOusmane Camara 77Matheus Dos Santos Clemente 7Mamadou Kane 36Ibrahim Kone 79Enzo Beccera 9Jegors Novikovs 33Roberts Ozols 12Abdoul Kader Traore 10Karl Gameni Wassom 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tamaz PertiaSimo Valakari
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Liepaja vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê
-
FK LiepajaFK Auda Riga
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
82Pha tấn công102
-
-
48Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H T B |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 | H T H B B B |