Kết quả Grobina vs FK Rigas Futbola skola, 22h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 7

  • Grobina vs FK Rigas Futbola skola: Diễn biến chính

  • 6'
    Ralfs Dzerins
    0-0
  • 9'
    0-1
    goal Ziga Lipuscek (Assist:Petr Mares)
  • 57'
    0-2
    goal Mor Talla Gaye (Assist:Janis Ikaunieks)
  • 61'
    Gijs Steinfelder  
    Tomass Mickevics  
    0-2
  • 62'
    0-2
     JEREMIE PORSAN CLEMENTE
     Mor Talla Gaye
  • 62'
    0-2
     Roberts Savalnieks
     Haruna Rasid Njie
  • 69'
    Arwin Javad (Assist:Devids Dobrecovs) goal 
    1-2
  • 73'
    Janis Krautmanis  
    Pie-Luxton Bekili  
    1-2
  • 74'
    1-3
    goal JEREMIE PORSAN CLEMENTE (Assist:Dmitrijs Zelenkovs)
  • 76'
    1-3
     Glebs Zaleiko
     Dmitrijs Zelenkovs
  • 76'
    1-3
     Cedric Kouadio
     JEREMIE PORSAN CLEMENTE
  • 77'
    Rauls Borisovs  
    Olgerts Rascevskis  
    1-3
  • 80'
    1-3
     Herdi Prenga
     Niks Sliede
  • 84'
    1-4
    goal Stefan Panic
  • 90'
    1-4
    Lasha Odisharia
  • Grobina vs Rigas Futbola skola: Đội hình chính và dự bị

  • Grobina5-3-2
    84
    Vladislavs Lazarevs
    43
    Pie-Luxton Bekili
    13
    Ralfs Dzerins
    4
    Lucas Kouao
    3
    Davids Druzinins
    11
    Olgerts Rascevskis
    23
    Maksims Fjodorovs
    6
    Tomass Mickevics
    8
    Emils Knapsis
    9
    Arwin Javad
    10
    Devids Dobrecovs
    10
    Janis Ikaunieks
    22
    Darko Lemajic
    8
    Lasha Odisharia
    26
    Stefan Panic
    70
    Mor Talla Gaye
    30
    Haruna Rasid Njie
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    5
    Niks Sliede
    43
    Ziga Lipuscek
    25
    Petr Mares
    40
    Fabrice Ondoa
    Rigas Futbola skola4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ralph Bethers
    24Rauls Borisovs
    32Glebs Kluskins
    7Janis Krautmanis
    5Gustavs Leitans
    12Nikita Pincuks
    14Krisjanis Rupeiks
    20Gijs Steinfelder
    Yukiyoshi Karashima 41
    Cedric Kouadio 17
    Mikaze Nagasawa 24
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE 77
    Herdi Prenga 23
    Roberts Savalnieks 11
    Elvis Stuglis 21
    Sergejs Vilkovs 13
    Glebs Zaleiko 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktors Morozs
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs FK Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê

  • Grobina
    FK Rigas Futbola skola
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    100
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 7 6 0 1 15 5 10 18 T T T B T T
2 FK Auda Riga 7 4 1 2 11 6 5 13 H T T B T T
3 Riga FC 7 3 3 1 15 8 7 12 H H B T H T
4 FK Liepaja 7 3 1 3 12 13 -1 10 H T B B B T
5 BFC Daugavpils 7 3 1 3 12 12 0 10 B B T T B H
6 Metta/LU Riga 7 3 1 3 9 14 -5 10 B T T T H B
7 Jelgava 7 2 2 3 8 8 0 8 B H B T T B
8 Super Nova 7 1 3 3 9 9 0 6 T B H B H H
9 Tukums-2000 7 1 2 4 6 13 -7 5 H B H T B B
10 Grobina 7 1 2 4 9 18 -9 5 T B B B H B