Kết quả Jelgava vs FK Liepaja, 22h00 ngày 30/05
Kết quả Jelgava vs FK Liepaja
Nhận định, Soi kèo Jelgava vs Liepaja, 22h00 ngày 30/5: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Jelgava vs FK Liepaja
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.761
2.63X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jelgava vs FK Liepaja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 16
-
Jelgava vs FK Liepaja: Diễn biến chính
-
46'Yahaya Muhammad
Armands Petersons0-0 -
52'0-0Vladislavs Sorokins
-
65'Victor Promise0-0
-
66'Marcis Peilans
Rihards Becers0-0 -
67'0-1
Bruno Melnis
-
81'Ondrej Ullman0-1
-
83'Valters Purs
Kingsley Emenike0-1 -
83'Arturs Janovskis
Andriy Yuzvak0-1 -
87'0-1Danila Patijcuks
Mouhamadou Moustapha Diaw -
87'0-1Marko Simic
Bruno Melnis -
87'0-1Kyvon Leidsman
Joseph Ede -
87'0-1Luiz Paulo Hilario Dodo
Amadou Traore -
90'0-1Kirils Iljins
-
Jelgava vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị
-
Jelgava5-4-11Adam Dvorak26Victor Promise17Andriy Yuzvak5Kristers Alekseiciks4Roberts Veips15Ondrej Ullman19Armands Petersons9Rihards Becers6Kristers Penkevics10David Holoubek20Kingsley Emenike9Joseph Ede17Bruno Melnis8Amadou Traore22Stefan Purtic28Andrii Korobenko11Mouhamadou Moustapha Diaw35Vladislavs Sorokins26Vjaceslavs Isajevs72Anto Babic3Kirils Iljins12Danijel Petkovic
- Đội hình dự bị
-
11Ismael Campos23Adams Dreimanis14Markuss Ivanovs7Arturs Janovskis16Toms Leitis12Yahaya Muhammad8Marcis Peilans22Valters Purs18Marcis SustsLuiz Paulo Hilario Dodo 10Pape Diouf Ndiaye Doudou 7Ilja Isajevs 1Kyvon Leidsman 44Rudolfs Melkis 18Davis Oss 24Danila Patijcuks 70Marko Simic 55Oskars Vientiess 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ervins PerkonsTamaz Pertia
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Jelgava vs FK Liepaja: Số liệu thống kê
-
JelgavaFK Liepaja
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
96Pha tấn công88
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H T B |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 | H T H B B B |