Kết quả Tukums-2000 vs Riga FC, 20h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 7

  • Tukums-2000 vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Anthony Contreras
  • 40'
    0-2
    goal Reginaldo Oliveira (Assist:Gauthier Mankenda)
  • 43'
    0-2
    Maksims Tonisevs
  • 43'
    Kaspars Anmanis
    0-2
  • 46'
    Raivis Kirss  
    Arturs Krancmanis  
    0-2
  • 46'
    Helvijs Joksts  
    Daniils Putrāns  
    0-2
  • 49'
    0-2
    Antonijs Cernomordijs
  • 51'
    Ingars Pulis
    0-2
  • 61'
    0-2
     Eduards Daskevics
     Brian Pena Perez-Vico
  • 63'
    Deniss Rogovs  
    Davis Valmiers  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Raivis Jurkovskis
     Maksims Tonisevs
  • 69'
    0-2
     Jackson Kenio Santos Laurentino
     Anthony Contreras
  • 71'
    0-3
    goal Eduards Daskevics (Assist:Raivis Jurkovskis)
  • 74'
    Kristers Volkovs  
    Bogdans Samoilovs  
    0-3
  • 74'
    Dans Sirbu  
    Niks Dusalijevs  
    0-3
  • 76'
    0-3
     Abdulrahman Taiwo
     Reginaldo Oliveira
  • 76'
    0-3
     Meissa Diop
     Gauthier Mankenda
  • 90'
    Kaspars Anmanis
    0-3
  • Tukums-2000 vs Riga FC: Đội hình chính và dự bị

  • Tukums-20004-1-4-1
    23
    Raivo Sturins
    21
    Davis Valmiers
    8
    Rudolfs Reingolcs
    88
    Martins Stals
    2
    Artem Kholod
    11
    Kaspars Anmanis
    18
    Niks Dusalijevs
    14
    Daniils Putrāns
    10
    Bogdans Samoilovs
    19
    Arturs Krancmanis
    7
    Ingars Pulis
    9
    Anthony Contreras
    23
    Maksims Tonisevs
    10
    Reginaldo Oliveira
    4
    Orlando Moises Galo Calderon
    11
    Brian Pena Perez-Vico
    40
    Ahmed Ankrah
    34
    Antonijs Cernomordijs
    3
    Mouhamed El Bachir Ngom
    77
    Gauthier Mankenda
    35
    Ivan Erquiaga
    1
    Krisjanis Zviedris
    Riga FC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Eduards Ansevics
    25Helvijs Joksts
    4Glebs Kacanovs
    77Vladislavs Kapustins
    15Raivis Kirss
    5Deniss Rogovs
    17Dans Sirbu
    6Kristers Volkovs
    Eduards Daskevics 7
    Meissa Diop 22
    Jackson Kenio Santos Laurentino 99
    Raivis Jurkovskis 13
    Baba Musah 21
    Toms Nils Purins 16
    Marko Regza 18
    Abdulrahman Taiwo 19
    Ratmirs Trifonovs 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kristaps Dislers
    Tomislav Stipic
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Tukums-2000 vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • Tukums-2000
    Riga FC
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 7 6 0 1 15 5 10 18 T T T B T T
2 FK Auda Riga 7 4 1 2 11 6 5 13 H T T B T T
3 Riga FC 7 3 3 1 15 8 7 12 H H B T H T
4 FK Liepaja 7 3 1 3 12 13 -1 10 H T B B B T
5 BFC Daugavpils 7 3 1 3 12 12 0 10 B B T T B H
6 Metta/LU Riga 7 3 1 3 9 14 -5 10 B T T T H B
7 Jelgava 7 2 2 3 8 8 0 8 B H B T T B
8 Super Nova 7 1 3 3 9 9 0 6 T B H B H H
9 Tukums-2000 7 1 2 4 6 13 -7 5 H B H T B B
10 Grobina 7 1 2 4 9 18 -9 5 T B B B H B