Kết quả FK Panevezys vs Dziugas Telsiai, 18h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 6

  • FK Panevezys vs Dziugas Telsiai: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Daniels Susko
  • 23'
    Justinas Janusevskis
    0-0
  • 27'
    Jerome Simon  
    Lucas De Vega  
    0-0
  • 34'
    0-1
    goal Simonas Urbys
  • 55'
    Andriy Karvatskyi  
    Laurit Krasniqi  
    0-1
  • 55'
    Salomon Kouadio  
    Isaac Asante  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Deitonas Vinckus
     David Anane Martin
  • 64'
    0-1
     Vilius Piliukaitis
     Hirotaka Yamada
  • 70'
    0-1
     Martynas Vasiliauskas
     Simonas Urbys
  • 70'
    0-1
     Karolis Silkaitis
     Fraj Kayramani
  • 83'
    0-1
     Ibrahim Cisse
     Lukas Ankudinovas
  • 85'
    Kwadwo Asamoah  
    Ernestas Veliulis  
    0-1
  • FK Panevezys vs Dziugas Telsiai: Đội hình chính và dự bị

  • FK Panevezys4-4-2
    1
    Vytautas Cerniauskas
    50
    Laurit Krasniqi
    4
    Abdoul Dante
    15
    Justinas Janusevskis
    32
    Rokas Rasimavicius
    7
    Ernestas Veliulis
    10
    Lucas De Vega
    25
    Domantas Vaicekauskas
    9
    Faustas Steponavicius
    96
    Pavle Radunovic
    34
    Isaac Asante
    11
    Hirotaka Yamada
    26
    Oleksandr Kurtsev
    8
    Fraj Kayramani
    33
    Lukas Ankudinovas
    77
    Simonas Urbys
    20
    David Anane Martin
    49
    Vyacheslav Kulbachuk
    19
    Daniels Susko
    3
    Miroslav Pushkarov
    24
    Dejan Trajkovski
    1
    Marius Paukste
    Dziugas Telsiai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Kwadwo Asamoah
    66Dovydas Balsys
    13Daniel Bukel
    23Eimantas Dzinga
    97Andriy Karvatskyi
    8Salomon Kouadio
    29Okpanachi Job Rooney
    18Edvinas Puikis
    26Jerome Simon
    Aram Baghdasaryan 9
    Oleksandr Chernozub 91
    Ibrahim Cisse 23
    Vykintas Gaudiesius 99
    Vilius Piliukaitis 10
    Danylo Ryabenko 37
    Karolis Silkaitis 87
    Martynas Vasiliauskas 7
    Deitonas Vinckus 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gino Lettieri
    Joao Prates
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Panevezys vs Dziugas Telsiai: Số liệu thống kê

  • FK Panevezys
    Dziugas Telsiai
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hegelmann Litauen 6 5 0 1 10 6 4 15 B T T T T T
2 Suduva 6 4 1 1 7 5 2 13 T T B T T H
3 Siauliai 6 3 1 2 11 8 3 10 T H B B T T
4 Kauno Zalgiris 6 2 3 1 7 5 2 9 T B H T H H
5 FK Zalgiris Vilnius 6 2 3 1 7 7 0 9 T H H T H B
6 Dziugas Telsiai 6 3 0 3 6 6 0 9 B T T B B T
7 FK Riteriai 6 2 2 2 13 11 2 8 B H H B T T
8 Banga Gargzdai 6 1 2 3 6 8 -2 5 T B H H B B
9 FK Panevezys 6 1 1 4 6 10 -4 4 B B T H B B
10 DFK Dainava Alytus 6 0 1 5 5 12 -7 1 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying