Kết quả FK Riteriai vs FK Panevezys, 20h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 5

  • FK Riteriai vs FK Panevezys: Diễn biến chính

  • 52'
    0-0
    Isaac Asante
  • 55'
    0-1
    goal Pavle Radunovic (Assist:Justinas Janusevskis)
  • 58'
    Nojus Stankevicius
    0-1
  • 63'
    Meinardas Mikulenas
    0-1
  • 65'
    Ryhan Stewart  
    Andrius Kaulinis  
    0-1
  • 65'
    Armandas Sveistrys  
    Benjamin Mulahalilovic  
    0-1
  • 67'
    Meinardas Mikulenas goal 
    1-1
  • 69'
    1-1
     Laurit Krasniqi
     Abdoul Dante
  • 76'
    1-1
     Faustas Steponavicius
     Isaac Asante
  • 84'
    Nojus Stankevicius goal 
    2-1
  • 84'
    2-1
     Jerome Simon
     Domantas Vaicekauskas
  • 88'
    2-1
    Rokas Rasimavicius
  • 90'
    Meinardas Mikulenas goal 
    3-1
  • 90'
    Simas Civilka
    3-1
  • 90'
    Axel Galita
    3-1
  • 90'
    Simas Civilka  
    Meinardas Mikulenas  
    3-1
  • 90'
    Axel Galita  
    Lazar Sajcic  
    3-1
  • FK Riteriai vs FK Panevezys: Đội hình chính và dự bị

  • FK Riteriai4-1-3-2
    75
    Garissone Innocent
    5
    Milanas Rutkovskis
    46
    Jakub Wawszczyk
    4
    Niclas Hakansson
    2
    Nojus Stankevicius
    7
    Leif Estevez Fernandez
    18
    Benjamin Mulahalilovic
    11
    Andrius Kaulinis
    17
    Deimantas Rimpa
    28
    Lazar Sajcic
    9
    Meinardas Mikulenas
    96
    Pavle Radunovic
    8
    Salomon Kouadio
    10
    Lucas De Vega
    34
    Isaac Asante
    7
    Ernestas Veliulis
    25
    Domantas Vaicekauskas
    15
    Justinas Janusevskis
    4
    Abdoul Dante
    32
    Rokas Rasimavicius
    23
    Eimantas Dzinga
    1
    Vytautas Cerniauskas
    FK Panevezys5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 92Kajus Andraikenas
    10Simas Civilka
    22Axel Galita
    13Gustas Gumbaravicius
    50Matas Latvys
    37Artsiom Samuilik
    19Rokas Stanulevicius
    16Ryhan Stewart
    30Karolis Sutovicius
    8Armandas Sveistrys
    24Jonas Usavicius
    27Roscello Vlijter
    Kwadwo Asamoah 27
    Dovydas Balsys 66
    Daniel Bukel 13
    Andriy Karvatskyi 97
    Laurit Krasniqi 50
    Okpanachi Job Rooney 29
    Edvinas Puikis 18
    Jerome Simon 26
    Faustas Steponavicius 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gino Lettieri
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Riteriai vs FK Panevezys: Số liệu thống kê

  • FK Riteriai
    FK Panevezys
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hegelmann Litauen 6 5 0 1 10 6 4 15 B T T T T T
2 Suduva 6 4 1 1 7 5 2 13 T T B T T H
3 Siauliai 6 3 1 2 11 8 3 10 T H B B T T
4 Kauno Zalgiris 6 2 3 1 7 5 2 9 T B H T H H
5 FK Zalgiris Vilnius 6 2 3 1 7 7 0 9 T H H T H B
6 Dziugas Telsiai 6 3 0 3 6 6 0 9 B T T B B T
7 FK Riteriai 6 2 2 2 13 11 2 8 B H H B T T
8 Banga Gargzdai 6 1 2 3 6 8 -2 5 T B H H B B
9 FK Panevezys 6 1 1 4 6 10 -4 4 B B T H B B
10 DFK Dainava Alytus 6 0 1 5 5 12 -7 1 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying