Kết quả FC Wiltz 71 vs Fola Esch, 21h00 ngày 23/02

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 18

  • FC Wiltz 71 vs Fola Esch: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Andre Ferreira
  • 42'
    Benjamin Romeyns (Assist:Nawfel Saidi) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Amil Demirovic
  • 49'
    Gustavo (Assist:Nawfel Saidi) goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
    Madiu Bari
  • 67'
    Gustavo (Assist:Fadhel Morou) goal 
    3-0
  • 78'
    Moise Ngwisani
    3-0
  • 79'
    Benjamin Romeyns goal 
    4-0
  • 82'
    4-0
    Fred Paulus
  • 86'
    Andy Rodrigues
    4-0
  • 88'
    4-1
    goal Ramiz Kalici
  • 89'
    Youn Czekanowicz
    4-1
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • FC Wiltz 71 vs Fola Esch: Số liệu thống kê

  • FC Wiltz 71
    Fola Esch
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 30 25 3 2 69 7 62 78 T T H T H B
2 UNA Strassen 30 18 6 6 62 23 39 60 T T B T T T
3 F91 Dudelange 30 17 6 7 67 34 33 57 B H T B B T
4 Racing Union Luxemburg 30 17 6 7 50 22 28 57 T T H T H T
5 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 30 24 55 T B T B B T
6 Swift Hesperange 30 16 6 8 56 34 22 54 B T B B T T
7 US Mondorf-les-Bains 30 16 5 9 53 39 14 53 B T T T T T
8 Jeunesse Esch 30 11 9 10 41 48 -7 42 H B T T T B
9 CS Petange 30 11 8 11 41 32 9 41 B H B T T B
10 Hostert 30 11 5 14 50 69 -19 38 T B B H B H
11 Victoria Rosport 30 8 10 12 29 45 -16 34 B H H B B T
12 Rodange 91 30 7 8 15 40 62 -22 29 T H H H T B
13 FC Wiltz 71 30 8 5 17 37 61 -24 29 H T H B B H
14 Bettembourg 30 7 2 21 29 59 -30 23 B B H B T B
15 Fola Esch 30 4 1 25 18 78 -60 13 T B T B B B
16 Mondercange 30 3 3 24 21 74 -53 12 B B B T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation