Kết quả Hostert vs CS Petange, 21h00 ngày 18/05
Kết quả Hostert vs CS Petange
Đối đầu Hostert vs CS Petange
Phong độ Hostert gần đây
Phong độ CS Petange gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.75
0.88U 2.75
0.931
3.00X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hostert vs CS Petange
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 29
-
Hostert vs CS Petange: Diễn biến chính
-
22'Donat Ahmeti0-0
-
25'0-1
Valentin Fuss
-
29'0-2
Valentin Fuss (Assist:Till Hermandung)
-
37'0-2Till Hermandung
-
45'Diogo Fernandes Lopes1-2
-
49'1-3
Valentin Fuss (Assist:Ruben Goncalves)
-
55'1-4
Wilson Kamavuaka
-
57'Maquart Thibault1-4
-
59'Diogo Fernandes Lopes1-4
-
68'1-5
Valentin Fuss
-
69'1-5Valentin Steinmetz
-
73'1-6
Ali Dalil (Assist:Valentin Steinmetz)
-
79'1-7
Valentin Fuss
-
86'1-8
Florik Shala (Assist:Valentin Fuss)
-
89'1-8Florik Shala
-
89'Rayed Derbali1-8
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Hostert vs CS Petange: Số liệu thống kê
-
HostertCS Petange
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
86Pha tấn công72
-
-
37Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 30 | 25 | 3 | 2 | 69 | 7 | 62 | 78 | T T H T H B |
2 | UNA Strassen | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 39 | 60 | T T B T T T |
3 | F91 Dudelange | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 33 | 57 | B H T B B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 28 | 57 | T T H T H T |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 | T B T B B T |
6 | Swift Hesperange | 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 54 | B T B B T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 14 | 53 | B T T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 48 | -7 | 42 | H B T T T B |
9 | CS Petange | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 32 | 9 | 41 | B H B T T B |
10 | Hostert | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | -19 | 38 | T B B H B H |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | -16 | 34 | B H H B B T |
12 | Rodange 91 | 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | -22 | 29 | T H H H T B |
13 | FC Wiltz 71 | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | -24 | 29 | H T H B B H |
14 | Bettembourg | 30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | -30 | 23 | B B H B T B |
15 | Fola Esch | 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | -60 | 13 | T B T B B B |
16 | Mondercange | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 74 | -53 | 12 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation