Kết quả Monterrey Nữ vs Queretaro Nữ, 09h00 ngày 15/04
Kết quả Monterrey Nữ vs Queretaro Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Monterrey vs Nữ Queretaro 9h00 ngày 15/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Monterrey Nữ vs Queretaro Nữ
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
Phong độ Queretaro Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.94O 3.25
1.00U 3.25
0.821
1.28X
5.002
8.00Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.97O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey Nữ vs Queretaro Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Monterrey Nữ vs Queretaro Nữ: Diễn biến chính
-
18'Christina Burkenroad1-0
-
23'1-0Emily Flores
-
45'Jermaine Seoposenwe2-0
-
48'2-0Alvarez G.
-
50'2-0Moran L.
-
66'2-0Santamaria E.
-
68'Christina Burkenroad3-0
-
77'3-0Herrera A.
-
87'Monroy D.3-0
-
88'Jermaine Seoposenwe3-0
-
90'3-1
Ojeda D.
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey Nữ vs Queretaro Nữ: Số liệu thống kê
-
Monterrey NữQueretaro Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
66Pha tấn công44
-
-
42Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 57 | 10 | 47 | 41 | H T H T T T |
2 | Pachuca (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 40 | 14 | 26 | 37 | H H T B H T |
3 | Unam Pumas (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 36 | T H T H T T |
4 | Tigres (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 41 | 14 | 27 | 30 | T T T B H B |
5 | Monterrey (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 39 | 23 | 16 | 30 | H B T T H T |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 10 | 18 | 29 | H H T T T B |
7 | Juarez FC (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | T H H B H T |
8 | Atlas (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T B T T |
9 | Leon (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 31 | -8 | 21 | H B B T B T |
10 | Queretaro (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 26 | -9 | 21 | H H B H H B |
11 | Cruz Azul (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 20 | T T T B H B |
12 | Toluca (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 27 | -2 | 20 | T B B T H T |
13 | Tijuana (W) | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | H H B H H B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 12 | 32 | -20 | 16 | T H B B B B |
15 | Club Necaxa (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 13 | 38 | -25 | 13 | B B T T B T |
16 | Mazatlan FC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 11 | 55 | -44 | 11 | B H B H T B |
17 | Puebla (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 8 | 43 | -35 | 6 | H B B T B B |
18 | Santos Laguna (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 13 | 44 | -31 | 3 | B B B B B B |