Kết quả Atlanta United vs Orlando City, 06h30 ngày 29/05
Kết quả Atlanta United vs Orlando City
Đối đầu Atlanta United vs Orlando City
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.75
0.84U 2.75
1.001
2.50X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Orlando City
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16
-
Atlanta United vs Orlando City: Diễn biến chính
-
4'0-1
Cesar Araujo (Assist:Marco Pasalic)
-
Atlanta United vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United5-3-21Brad Guzan2Ronald Hernandez44Luis Alfonso Abram Ugarelli3Derrick Williams47Matthew Edwards9Saba Lobjanidze35Ajani Fortune99Bartosz Slisz59Aleksey Miranchuk19Emmanuel Latte Lath10Miguel Angel Almiron Rejala10Martin Ezequiel Ojeda7Ramiro Enrique87Marco Pasalic5Cesar Araujo35Joran Gerbet77Iván Angulo30Alexander Freeman15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson4David Brekalo1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
70Edwin Mosquera43Mateusz Klich18Pedro Miguel Santos Amador14Jamal Thiare24Noah Cobb42Jayden Hibbert21Efrain Morales20Luke Brennan28William ReillyEduard Andres Atuesta Velasco 20Luis Fernando Muriel Fruto 9Kyle Smith 24Duncan McGuire 13Dagur Dan Thorhallsson 17Rafael Lucas Cardoso dos Santos 3Zakaria Taifi 96Javier Otero 12Shak Mohammed 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedOrlando City
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút Phạt1
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
100Số đường chuyền119
-
-
89%Chuyền chính xác92%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
4Đánh đầu0
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
0Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công3
-
-
0Đánh chặn1
-
-
2Ném biên0
-
-
1Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
4Long pass8
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
10 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H H B T T |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
8 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs