Kết quả Columbus Crew vs Atlanta United, 06h30 ngày 26/06
Kết quả Columbus Crew vs Atlanta United
Nhận định, Soi kèo Columbus Crew vs Atlanta United, 6h30 ngày 26/06: Giữ lại 3 điểm
Đối đầu Columbus Crew vs Atlanta United
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.97O 3.25
1.02U 3.25
0.821
1.73X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Atlanta United
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 19
-
Columbus Crew vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
Columbus Crew vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-124Evan Bush21Yevgen Cheberko25Sean Zawadzki31Steven Moreira26Lassi Lappalainen6Darlington Nagbe7Dylan Chambost2Marcelo Herrera8Daniel Gazdag10Diego Martin Rossi Marachlian19Jacen Russell-Rowe10Miguel Angel Almiron Rejala19Emmanuel Latte Lath59Aleksey Miranchuk99Bartosz Slisz43Mateusz Klich11Brooks Lennon47Matthew Edwards21Efrain Morales44Luis Alfonso Abram Ugarelli18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
23Mohamed Farsi20Derrick Jones11Ibrahim Aliyu13Aziel Jackson14Amar Sejdic22Abraham Romero44Tristan Brown16Taha Habroune29Cole MrowkaSaba Lobjanidze 9Jamal Thiare 14Noah Cobb 24Ronald Hernandez 2William Reilly 28Edwin Mosquera 70Jayden Hibbert 42Luke Brennan 20Nykolas Sessock 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyRonny Deila
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewAtlanta United
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
3Sút Phạt0
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
93Số đường chuyền68
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
0Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị0
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn2
-
-
1Ném biên0
-
-
2Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách2
-
-
3Long pass1
-
-
7Pha tấn công7
-
-
9Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 19 | 12 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 11 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | H B H B T T |
3 | Nashville | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 23 | 12 | 35 | H T H H T T |
4 | Columbus Crew | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 26 | 6 | 34 | H B H B T T |
5 | Orlando City | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 24 | 12 | 33 | T T B B T T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 22 | 8 | 28 | B T T T B H |
8 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
9 | Charlotte FC | 19 | 8 | 1 | 10 | 30 | 31 | -1 | 25 | B T B T B B |
10 | Chicago Fire | 18 | 7 | 4 | 7 | 35 | 32 | 3 | 25 | T B T T B B |
11 | New England Revolution | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 3 | 23 | H H H T B B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
14 | Toronto FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 25 | -6 | 14 | B T B B B H |
15 | Montreal Impact | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 36 | -20 | 11 | B H B B T B |
1 | San Diego FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 36 | H T B T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 35 | H T H T B B |
3 | Minnesota United FC | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 21 | 10 | 33 | T H H T B T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | San Jose Earthquakes | 19 | 7 | 5 | 7 | 39 | 31 | 8 | 26 | H H T B H T |
6 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
7 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
8 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 32 | -8 | 21 | B B H H T B |
11 | Houston Dynamo | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 20 | T H T B B B |
12 | Sporting Kansas City | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 19 | H H T B B T |
13 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
14 | St. Louis City | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B T B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs