Kết quả Columbus Crew vs Nashville, 07h00 ngày 29/05
Kết quả Columbus Crew vs Nashville
Đối đầu Columbus Crew vs Nashville
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.75
0.84U 2.75
1.001
1.80X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Nashville
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16
-
Columbus Crew vs Nashville: Diễn biến chính
-
2'0-1
Sam Surridge
-
46'Aziel Jackson
Ibrahim Aliyu0-1 -
46'0-1Walker Zimmerman
Jack Maher -
54'0-1Jonathan Perez
-
62'0-1Jacob Shaffelburg
Jonathan Perez -
62'0-1Alex Muyl
Ahmed Qasem -
66'Darlington Nagbe0-1
-
69'Diego Martin Rossi Marachlian1-1
-
70'Lassi Lappalainen
Marcelo Herrera1-1 -
70'Jacen Russell-Rowe
Darlington Nagbe1-1 -
78'1-2
Hany Mukhtar
-
81'Jeisson Andres Palacios Murillo(OW)2-2
-
83'Cesar Ruvalcaba
Steven Moreira2-2 -
87'2-2Hany Mukhtar
-
88'2-2Wyatt Meyer
Hany Mukhtar -
90'2-2Alex Muyl
-
90'Dylan Chambost2-2
-
Columbus Crew vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-11Nicholas George Hagen Godoy18Malte Amundsen21Yevgen Cheberko31Steven Moreira27Max Arfsten6Darlington Nagbe7Dylan Chambost2Marcelo Herrera8Daniel Gazdag10Diego Martin Rossi Marachlian11Ibrahim Aliyu9Sam Surridge37Ahmed Qasem10Hany Mukhtar24Jonathan Perez20Edvard Tagseth8Patrick Yazbek31Andy Najar4Jeisson Andres Palacios Murillo5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
19Jacen Russell-Rowe26Lassi Lappalainen13Aziel Jackson48Cesar Ruvalcaba20Derrick Jones14Amar Sejdic24Evan Bush16Taha Habroune29Cole MrowkaJacob Shaffelburg 14Alex Muyl 19Walker Zimmerman 25Wyatt Meyer 28Bryan Acosta 6Brian Schwake 99Josh Bauer 22Teal Bunbury 12Matthew Corcoran 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyB. J. Callaghan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Nashville: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewNashville
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
6Sút Phạt5
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
687Số đường chuyền346
-
-
89%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị5
-
-
12Đánh đầu8
-
-
6Đánh đầu thành công4
-
-
4Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách13
-
-
11Long pass23
-
-
143Pha tấn công52
-
-
82Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
10 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
5 | Seattle Sounders | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H T T B |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
8 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs