Kết quả Columbus Crew vs Philadelphia Union, 05h10 ngày 30/06
Kết quả Columbus Crew vs Philadelphia Union
Nhận định, Soi kèo Columbus Crew vs Philadelphia Union 5h ngày 30/6: Không ra về tay trắng
Đối đầu Columbus Crew vs Philadelphia Union
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/06/202505:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 3
0.92U 3
0.921
1.85X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 1.25
0.93U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 20
-
Columbus Crew vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
1'0-0Alejandro Bedoya
-
32'0-0Bruno Damiani
-
35'0-0Jovan Lukic
-
45'Mohamed Farsi (Assist:Lassi Lappalainen)1-0
-
Columbus Crew vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-124Evan Bush21Yevgen Cheberko25Sean Zawadzki31Steven Moreira26Lassi Lappalainen14Amar Sejdic6Darlington Nagbe23Mohamed Farsi8Daniel Gazdag7Dylan Chambost10Diego Martin Rossi Marachlian20Bruno Damiani35Markus Anderson19Indiana Vassilev21Danley Jean Jacques8Jesus Bueno16Benjamin Bender11Alejandro Bedoya29Olwethu Makhanya4Jovan Lukic27Kai Wagner18Andre Blake
- Đội hình dự bị
-
2Marcelo Herrera19Jacen Russell-Rowe11Ibrahim Aliyu16Taha Habroune20Derrick Jones22Abraham Romero13Aziel Jackson44Tristan Brown29Cole MrowkaDavid Vazquez 22Cavan Sullivan 6Chris Donovan 25Jeremy Rafanello 14Sal Olivas 55Andrew Rick 76Isaiah LeFlore 12Neil Pierre 44Edward Davis 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyBradley Carnell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewPhiladelphia Union
-
0Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
10Sút Phạt9
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
267Số đường chuyền147
-
-
90%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu12
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn2
-
-
11Ném biên6
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách0
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Long pass16
-
-
58Pha tấn công22
-
-
21Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T H T T B |
2 | FC Cincinnati | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 39 | B H B T T T |
3 | Nashville | 20 | 11 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 38 | T H H T T T |
4 | Columbus Crew | 20 | 10 | 7 | 3 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T T T |
5 | Orlando City | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 33 | T B B T T B |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B H H |
8 | Chicago Fire | 19 | 8 | 4 | 7 | 38 | 34 | 4 | 28 | B T T B B T |
9 | New York City FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T B H T B |
10 | Charlotte FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 32 | 34 | -2 | 25 | T B T B B B |
11 | New England Revolution | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T B B H |
12 | DC United | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 39 | -22 | 18 | B H T B B B |
13 | Toronto FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 17 | T B B B H T |
14 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
15 | Montreal Impact | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B T B T |
1 | San Diego FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 25 | 16 | 39 | T B T T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 38 | T H T B B T |
3 | Minnesota United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 23 | 10 | 34 | H H T B T H |
4 | Portland Timbers | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 27 | 1 | 30 | H B T T H B |
5 | Seattle Sounders | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 29 | H T T B B T |
6 | San Jose Earthquakes | 20 | 7 | 6 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | H T B H T H |
7 | Los Angeles FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | H T H H T B |
8 | Colorado Rapids | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B B B T H |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Houston Dynamo | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 31 | -6 | 23 | H T B B B T |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 20 | 5 | 5 | 10 | 31 | 37 | -6 | 20 | H T B B T H |
13 | Real Salt Lake | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B H B T H |
14 | St. Louis City | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 20 | 1 | 6 | 13 | 19 | 42 | -23 | 9 | B B T H B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs