Kết quả Inter Miami vs Columbus Crew, 06h40 ngày 01/06
Kết quả Inter Miami vs Columbus Crew
Nhận định, Soi kèo Inter Miami vs Columbus Crew 6h30 ngày 1/6: Chủ nhà thắng dễ
Đối đầu Inter Miami vs Columbus Crew
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202506:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.01O 3
0.88U 3
0.961
2.15X
3.302
2.87Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 1.25
0.76U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Chase Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 17
-
Inter Miami vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
9'0-0Cesar Ruvalcaba
Malte Amundsen -
13'Tadeo Allende (Assist:Lionel Andres Messi)1-0
-
15'Lionel Andres Messi2-0
-
Inter Miami CF vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-4-219Oscar Ustari32Noah Allen14Hector Martinez37Maximiliano Joel Falcon Picart57Marcelo Weigandt8Telasco Jose Segovia Perez5Sergi Busquets Burgos30Benjamin Cremaschi21Tadeo Allende9Luis Suarez10Lionel Andres Messi11Ibrahim Aliyu10Diego Martin Rossi Marachlian8Daniel Gazdag23Mohamed Farsi6Darlington Nagbe7Dylan Chambost27Max Arfsten31Steven Moreira21Yevgen Cheberko18Malte Amundsen1Nicholas George Hagen Godoy
- Đội hình dự bị
-
34Rocco Rios Novo29Allen Obando7Pabrice Picault15Ryan Sailor17Ian Fray55Federico Redondo6Tomas Aviles22Leo AfonsoMarcelo Herrera 2Jacen Russell-Rowe 19Lassi Lappalainen 26Amar Sejdic 14Cesar Ruvalcaba 48Derrick Jones 20Aziel Jackson 13Evan Bush 24Taha Habroune 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiColumbus Crew
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
3Sút Phạt1
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
42Số đường chuyền93
-
-
88%Chuyền chính xác88%
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
2Đánh đầu4
-
-
1Đánh đầu thành công2
-
-
1Rê bóng thành công3
-
-
0Đánh chặn1
-
-
0Ném biên1
-
-
1Cản phá thành công2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
3Long pass5
-
-
5Pha tấn công27
-
-
5Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
10 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H H B T T |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
8 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs