Kết quả Minnesota United FC vs Austin FC, 07h30 ngày 25/05
Kết quả Minnesota United FC vs Austin FC
Nhận định, Soi kèo Minnesota United vs Austin 7h30 ngày 25/5: Đại thắng trên sân nhà
Đối đầu Minnesota United FC vs Austin FC
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.89X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs Austin FC
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Minnesota United FC vs Austin FC: Diễn biến chính
-
16'Michael Boxall (Assist:Nicolas Romero)1-0
-
27'1-1
Zan Kolmanic (Assist:Myrto Uzuni)
-
33'Anthony Markanich1-1
-
46'Joseph Yeramid Rosales Erazo
Anthony Markanich1-1 -
60'1-1Ilie Sanchez Farres
Nicolas Dubersarsky -
61'Kelvin Yeboah
Julian Gressel1-1 -
61'Bongokuhle Hlongwane
Wil Trapp1-1 -
71'1-1Owen Wolff
Brandon Vazquez -
71'1-1Jader Rafael Obrian
Osman Bukari -
85'1-1Mikkel Desler
Zan Kolmanic -
86'Joaquin Pereyra1-1
-
88'1-1Jon Gallagher
-
89'1-1Jader Rafael Obrian
-
Minnesota United FC vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC3-4-2-197Dayne St. Clair5Nicolas Romero15Michael Boxall28Jefferson Diaz13Anthony Markanich20Wil Trapp67Carlos Harvey24Julian Gressel26Joaquin Pereyra17Robin Lod14Tani Oluwaseyi11Osman Bukari9Brandon Vazquez10Myrto Uzuni17Jon Gallagher20Nicolas Dubersarsky14Besard Sabovic23Zan Kolmanic5Oleksandr Svatok4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
8Joseph Yeramid Rosales Erazo9Kelvin Yeboah21Bongokuhle Hlongwane30Owen Gene23Morris Duggan2Devin Padelford1Alec Smir27D.J. Taylor7Jeong Sang BinJader Rafael Obrian 7Mikkel Desler 3Ilie Sanchez Farres 6Owen Wolff 33Diego Rubio Kostner 21Julio Cascante 18Stefan Cleveland 30Calvin Fodrey 19Riley Thomas 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCAustin FC
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
415Số đường chuyền374
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
43Đánh đầu19
-
-
22Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn3
-
-
24Ném biên7
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
2Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass28
-
-
90Pha tấn công66
-
-
50Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
10 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H H B T T |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
8 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs