Kết quả New England Revolution vs Nashville, 06h40 ngày 26/06
Kết quả New England Revolution vs Nashville
Nhận định, Soi kèo New England vs Nashville, 6h30 ngày 26/06: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu New England Revolution vs Nashville
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202506:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.5
0.76U 2.5
0.851
2.63X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.99-0
0.89O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Nashville
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 19
-
New England Revolution vs Nashville: Diễn biến chính
-
15'Tomas Chancalay (Assist:Carles Gil de Pareja Vicent)1-0
-
New England Revolution vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution3-1-4-231Aljaz Ivacic4Tanner Beason2Mamadou Fofana3Brayan Ceballos14Jackson Yueill25Peyton Miller80Alhassan Yusuf10Carles Gil de Pareja Vicent12Ilay Feingold37Maximiliano Urruti Mussa7Tomas Chancalay9Sam Surridge24Jonathan Perez10Hany Mukhtar19Alex Muyl8Patrick Yazbek20Edvard Tagseth31Andy Najar4Jeisson Andres Palacios Murillo33Christopher Applewhite2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
41Luca Langoni9Leonardo Campana Romero15Brandon Bye16Wyatt Omsberg11Luis Mario Diaz Espinoza23Will Sands33Donovan Parisian5Keegan Hughes18Allan OyirwothBryan Acosta 6Ahmed Qasem 37Jack Maher 5Teal Bunbury 12Matthew Corcoran 16Brian Schwake 99Josh Bauer 22Julian Gaines 29Gaston Brugman 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterB. J. Callaghan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Nashville: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionNashville
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút Phạt3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
54Số đường chuyền63
-
-
89%Chuyền chính xác78%
-
-
3Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
0Đánh đầu2
-
-
0Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn1
-
-
7Ném biên3
-
-
0Cản phá thành công5
-
-
1Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
3Long pass1
-
-
8Pha tấn công7
-
-
3Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T H T T B |
2 | FC Cincinnati | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 39 | B H B T T T |
3 | Nashville | 20 | 11 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 38 | T H H T T T |
4 | Columbus Crew | 20 | 10 | 7 | 3 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T T T |
5 | Orlando City | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 33 | T B B T T B |
6 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
7 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
8 | New York Red Bulls | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B H H |
9 | Chicago Fire | 19 | 8 | 4 | 7 | 38 | 34 | 4 | 28 | B T T B B T |
10 | Charlotte FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 32 | 34 | -2 | 25 | T B T B B B |
11 | New England Revolution | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T B B H |
12 | DC United | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 39 | -22 | 18 | B H T B B B |
13 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
14 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
15 | Montreal Impact | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B T B T |
1 | San Diego FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 25 | 16 | 39 | T B T T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 38 | T H T B B T |
3 | Minnesota United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 23 | 10 | 34 | H H T B T H |
4 | Portland Timbers | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 27 | 1 | 30 | H B T T H B |
5 | Seattle Sounders | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 29 | H T T B B T |
6 | San Jose Earthquakes | 20 | 7 | 6 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | H T B H T H |
7 | Los Angeles FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | H T H H T B |
8 | Colorado Rapids | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B B B T H |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Houston Dynamo | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 31 | -6 | 23 | H T B B B T |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 20 | 5 | 5 | 10 | 31 | 37 | -6 | 20 | H T B B T H |
13 | Real Salt Lake | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B H B T H |
14 | St. Louis City | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 20 | 1 | 6 | 13 | 19 | 42 | -23 | 9 | B B T H B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs