Kết quả New York City FC vs Philadelphia Union, 06h40 ngày 13/04
Kết quả New York City FC vs Philadelphia Union
Đối đầu New York City FC vs Philadelphia Union
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202506:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
New York City FC vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
New York City FC vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole80Justin Haak13Thiago Martins Bueno35Mitja Ilenic32Jonathan Shore55Keaton Parks26Agustin Ojeda10Maximiliano Moralez17Hannes Wolf16Alonso Martinez20Bruno Damiani9Thai Baribo33Quinn Sullivan4Jovan Lukic21Danley Jean Jacques19Indiana Vassilev26Nathan Harriel5Jakob Glesnes29Olwethu Makhanya27Kai Wagner76Andrew Rick
- Đội hình dự bị
-
9Monsef Bakrar11Julian Fernandez5Birk Risa8Andres Perea30Tomas Romero19Strahinja Tanasijevic18Greg Ranjitsingh24Tayvon Gray2Nico CavalloMikael Uhre 7Chris Donovan 25Alejandro Bedoya 11Francis Westfield 39Oliver Semmle 1Cavan Sullivan 6Jeremy Rafanello 14Jesus Bueno 8Neil Pierre 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenBradley Carnell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
New York City FCPhiladelphia Union
-
3Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút1
-
-
1Sút Phạt1
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
64Số đường chuyền67
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
3Đánh đầu7
-
-
3Đánh đầu thành công2
-
-
0Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công3
-
-
0Đánh chặn1
-
-
3Ném biên4
-
-
1Cản phá thành công3
-
-
3Thử thách2
-
-
2Long pass3
-
-
18Pha tấn công19
-
-
9Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 18 | H H H T T T |
2 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
3 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
4 | Inter Miami CF | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T T H H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | Chicago Fire | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | T T T H B H |
9 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H B T T B |
4 | Portland Timbers | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H T T H T |
5 | Colorado Rapids | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B T |
6 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
7 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
8 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
9 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 6 | -1 | 8 | T T B B B B |
13 | Houston Dynamo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B H B T H |
14 | Sporting Kansas City | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H H B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs