Kết quả New York Red Bulls vs Charlotte FC, 06h30 ngày 29/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16

  • New York Red Bulls vs Charlotte FC: Diễn biến chính

  • 14'
    Wiktor Bogacz (Assist:Kyle Duncan) goal 
    1-0
  • New York Red Bulls vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị

  • New York Red Bulls4-2-3-1
    31
    Carlos Miguel
    44
    Raheem Edwards
    3
    Noah Eile
    15
    Sean Nealis
    6
    Kyle Duncan
    8
    Peter Stroud
    75
    Daniel Edelman
    37
    Mohammed Sofo
    19
    Wikelman Carmona
    22
    Dennis Gjengaar
    7
    Wiktor Bogacz
    33
    Patrick Agyemang
    18
    Kerwin Vargas
    16
    Pep Biel Mas Jaume
    10
    Wilfried Zaha
    8
    Ashley Westwood
    19
    Eryk Williamson
    35
    Nicholas Scardina
    29
    Adilson Malanda
    4
    Andrew Privett
    2
    Jahkeele Marshall Rutty
    1
    Kristijan Kahlina
    Charlotte FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Eric Maxim Choupo-Moting
    42Alexander Hack
    17Cameron Harper
    48Ronald Donkor
    5Omar Valencia
    10Emil Forsberg
    26Tim Parker
    1AJ Marcucci
    81Serge Ngoma
    Liel Abada 11
    Tyger Smalls 25
    Souleyman Doumbia 21
    Djibril Diani 28
    Bill Tuiloma 6
    Iuri Tavares 38
    Nikola Petkovic 23
    David Bingham 22
    Jack Neeley 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sandro Schwarz
    Dean Smith
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New York Red Bulls vs Charlotte FC: Số liệu thống kê

  • New York Red Bulls
    Charlotte FC
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 102
    Số đường chuyền
    71
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 1
    Cản phá thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 10
    Long pass
    7
  •  
     
  • 27
    Pha tấn công
    11
  •  
     
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 17 10 4 3 32 18 14 34 H T T H T H
2 FC Cincinnati 17 9 3 5 25 24 1 30 T T H B H B
3 Inter Miami CF 16 8 5 3 36 27 9 29 B H B H T T
4 Nashville 17 8 5 4 30 21 9 29 T T H T H H
5 New York City FC 18 8 4 6 24 20 4 28 H T T B H T
6 Columbus Crew 17 7 7 3 27 24 3 28 H H H B H B
7 New York Red Bulls 17 8 3 6 28 19 9 27 T B B T T T
8 Orlando City 17 7 6 4 31 22 9 27 H T T T B B
9 Charlotte FC 17 8 1 8 28 27 1 25 B B B T B T
10 Chicago Fire 16 7 4 5 35 29 6 25 H T T B T T
11 New England Revolution 15 6 5 4 19 14 5 23 T H H H H T
12 DC United 18 4 6 8 17 36 -19 18 H H B H T B
13 Atlanta United 18 4 5 9 21 34 -13 17 H B T T B B
14 Toronto FC 17 3 4 10 18 24 -6 13 T B T B B B
15 Montreal Impact 17 1 5 11 12 32 -20 8 T H B H B B
1 Vancouver Whitecaps 16 10 5 1 30 12 18 35 T H H T H T
2 San Diego FC 17 9 3 5 29 18 11 30 T T H T B T
3 Minnesota United FC 17 8 6 3 26 16 10 30 T B T H H T
4 Portland Timbers 18 8 6 4 28 24 4 30 H H B T T H
5 Los Angeles FC 16 7 5 4 30 23 7 26 T H T H H T
6 Seattle Sounders 18 7 5 6 25 25 0 26 B H T T B B
7 San Jose Earthquakes 18 6 5 7 35 29 6 23 H H H T B H
8 Austin FC 18 6 5 7 13 20 -7 23 H H H H B T
9 Colorado Rapids 17 6 4 7 18 24 -6 22 B B T T B B
10 Houston Dynamo 17 5 5 7 22 25 -3 20 B T T H T B
11 FC Dallas 16 4 6 6 18 26 -8 18 B H B B H H
12 Sporting Kansas City 17 4 4 9 26 31 -5 16 B H H H T B
13 Real Salt Lake 17 4 3 10 16 25 -9 15 H H B B H B
14 St. Louis City 17 3 5 9 14 23 -9 14 B H B B T B
15 Los Angeles Galaxy 17 1 4 12 15 36 -21 7 B B H B B T

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs