Kết quả New York Red Bulls vs Charlotte FC, 06h30 ngày 29/05
Kết quả New York Red Bulls vs Charlotte FC
Nhận định, Soi kèo New York Red Bulls vs Charlotte 6h30 ngày 29/5: Khó thua trên sân nhà
Đối đầu New York Red Bulls vs Charlotte FC
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.93O 2.5
0.80U 2.5
0.871
1.80X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16
-
New York Red Bulls vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
14'Wiktor Bogacz (Assist:Kyle Duncan)1-0
-
New York Red Bulls vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-2-3-131Carlos Miguel44Raheem Edwards3Noah Eile15Sean Nealis6Kyle Duncan8Peter Stroud75Daniel Edelman37Mohammed Sofo19Wikelman Carmona22Dennis Gjengaar7Wiktor Bogacz33Patrick Agyemang18Kerwin Vargas16Pep Biel Mas Jaume10Wilfried Zaha8Ashley Westwood19Eryk Williamson35Nicholas Scardina29Adilson Malanda4Andrew Privett2Jahkeele Marshall Rutty1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
13Eric Maxim Choupo-Moting42Alexander Hack17Cameron Harper48Ronald Donkor5Omar Valencia10Emil Forsberg26Tim Parker1AJ Marcucci81Serge NgomaLiel Abada 11Tyger Smalls 25Souleyman Doumbia 21Djibril Diani 28Bill Tuiloma 6Iuri Tavares 38Nikola Petkovic 23David Bingham 22Jack Neeley 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsCharlotte FC
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
0Sút Phạt1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
102Số đường chuyền71
-
-
89%Chuyền chính xác87%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
4Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công2
-
-
2Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn1
-
-
3Ném biên6
-
-
1Cản phá thành công1
-
-
0Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
10Long pass7
-
-
27Pha tấn công11
-
-
11Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
7 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
10 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
8 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs