Kết quả Orlando City vs New York Red Bulls, 03h30 ngày 13/04
Kết quả Orlando City vs New York Red Bulls
Đối đầu Orlando City vs New York Red Bulls
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.5
0.95U 2.5
0.911
1.85X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Orlando City vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
19'Marco Pasalic0-0
-
31'Rodrigo Schlegel0-0
-
45'0-0Wikelman Carmona
Ronald Donkor -
47'0-0Serge Ngoma
-
56'Rodrigo Schlegel0-0
-
62'Rafael Lucas Cardoso dos Santos
Marco Pasalic0-0 -
62'0-0Julian Hall
Serge Ngoma -
64'0-0Peter Stroud
-
68'Duncan McGuire
Luis Fernando Muriel Fruto0-0 -
78'0-0Cameron Harper
Peter Stroud -
79'Ramiro Enrique
Martin Ezequiel Ojeda0-0 -
79'Kyle Smith
Iván Angulo0-0 -
79'Eduard Andres Atuesta Velasco
Dagur Dan Thorhallsson0-0 -
79'0-0Wiktor Bogacz
Julian Hall -
89'0-0Omar Valencia
-
Orlando City vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-4-21Pedro Gallese4David Brekalo6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel30Alexander Freeman77Iván Angulo17Dagur Dan Thorhallsson35Joran Gerbet87Marco Pasalic9Luis Fernando Muriel Fruto10Martin Ezequiel Ojeda10Emil Forsberg13Eric Maxim Choupo-Moting81Serge Ngoma8Peter Stroud48Ronald Donkor20Felipe Carballo Ares5Omar Valencia12Dylan Nealis26Tim Parker3Noah Eile31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
7Ramiro Enrique3Rafael Lucas Cardoso dos Santos20Eduard Andres Atuesta Velasco13Duncan McGuire24Kyle Smith68Thomas Williams5Cesar Araujo12Javier Otero23Shak MohammedCameron Harper 17Julian Hall 16Wikelman Carmona 19Wiktor Bogacz 7Alexander Hack 42Dennis Gjengaar 22Sean Nealis 15AJ Marcucci 1Mohammed Sofo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Orlando CityNew York Red Bulls
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
410Số đường chuyền425
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
21Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
12Đánh chặn10
-
-
12Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách7
-
-
38Long pass16
-
-
78Pha tấn công67
-
-
70Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 18 | H H H T T T |
2 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
3 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
4 | Inter Miami CF | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T T H H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | Chicago Fire | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | T T T H B H |
9 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H B T T B |
4 | Portland Timbers | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H T T H T |
5 | Colorado Rapids | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B T |
6 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
7 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
8 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
9 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 6 | -1 | 8 | T T B B B B |
13 | Houston Dynamo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B H B T H |
14 | Sporting Kansas City | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H H B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs