Kết quả Philadelphia Union vs FC Cincinnati, 07h30 ngày 02/03
Kết quả Philadelphia Union vs FC Cincinnati
Đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 3
0.91U 3
0.971
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Philadelphia Union vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
6'Thai Baribo (Assist:Kai Wagner)1-0
-
30'Thai Baribo (Assist:Daniel Gazdag)2-0
-
33'Thai Baribo Goal awarded2-0
-
52'Thai Baribo (Assist:Daniel Gazdag)3-0
-
58'3-0Bret Halsey
DeAndre Yedlin -
58'3-0Pavel Bucha
Brian Anunga Tah -
58'3-0Corey Baird
Yuya Kubo -
59'3-1
Evander da Silva Ferreira
-
69'Bruno Damiani
Mikael Uhre3-1 -
70'3-1Alvas Powell
Gilberto Flores -
75'3-1Obinna Nwobodo
-
82'Indiana Vassilev
Daniel Gazdag3-1 -
82'Cavan Sullivan
Thai Baribo3-1 -
85'3-1Kenji Mboma
Lukas Ahlefeld Engel -
89'Jesus Bueno
Jovan Lukic3-1 -
90'Bruno Damiani (Assist:Quinn Sullivan)4-1
-
Philadelphia Union vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-2-2-218Andre Blake27Kai Wagner29Olwethu Makhanya5Jakob Glesnes39Francis Westfield21Danley Jean Jacques4Jovan Lukic33Quinn Sullivan10Daniel Gazdag7Mikael Uhre9Thai Baribo9Ahoueke Steeve Kevin Denkey7Yuya Kubo10Evander da Silva Ferreira91DeAndre Yedlin5Obinna Nwobodo27Brian Anunga Tah29Lukas Ahlefeld Engel3Gilberto Flores12Miles Robinson16Teenage Hadebe18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
20Bruno Damiani6Cavan Sullivan19Indiana Vassilev8Jesus Bueno76Andrew Rick2Ivan Glavinovich15Olivier Mbaissidara Mbaizo11Alejandro Bedoya25Chris DonovanPavel Bucha 20Bret Halsey 15Corey Baird 11Alvas Powell 2Kenji Mboma 35Evan Michael Louro 13Peter Mangione 49Stefan Chirilla 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionFC Cincinnati
-
7Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
535Số đường chuyền485
-
-
77%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị6
-
-
27Đánh đầu25
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
26Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn5
-
-
17Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
28Cản phá thành công18
-
-
21Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass17
-
-
119Pha tấn công86
-
-
34Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T H T T B |
2 | FC Cincinnati | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 39 | B H B T T T |
3 | Nashville | 20 | 11 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 38 | T H H T T T |
4 | Columbus Crew | 20 | 10 | 7 | 3 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T T T |
5 | Orlando City | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 33 | T B B T T B |
6 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
7 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
8 | New York Red Bulls | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B H H |
9 | Chicago Fire | 19 | 8 | 4 | 7 | 38 | 34 | 4 | 28 | B T T B B T |
10 | Charlotte FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 32 | 34 | -2 | 25 | T B T B B B |
11 | New England Revolution | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T B B H |
12 | DC United | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 39 | -22 | 18 | B H T B B B |
13 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
14 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
15 | Montreal Impact | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B T B T |
1 | San Diego FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 25 | 16 | 39 | T B T T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 38 | T H T B B T |
3 | Minnesota United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 23 | 10 | 34 | H H T B T H |
4 | Portland Timbers | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 27 | 1 | 30 | H B T T H B |
5 | Seattle Sounders | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 29 | H T T B B T |
6 | San Jose Earthquakes | 20 | 7 | 6 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | H T B H T H |
7 | Los Angeles FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | H T H H T B |
8 | Colorado Rapids | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B B B T H |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Houston Dynamo | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 31 | -6 | 23 | H T B B B T |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 20 | 5 | 5 | 10 | 31 | 37 | -6 | 20 | H T B B T H |
13 | Real Salt Lake | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B H B T H |
14 | St. Louis City | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 20 | 1 | 6 | 13 | 19 | 42 | -23 | 9 | B B T H B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs