Kết quả Portland Timbers vs St. Louis City, 06h10 ngày 09/06
Kết quả Portland Timbers vs St. Louis City
Nhận định, Soi kèo Portland Timbers vs Saint Louis City 6h ngày 9/6: Thay đổi thói quen
Đối đầu Portland Timbers vs St. Louis City
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/06/202506:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 3
0.87U 3
0.971
1.55X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs St. Louis City
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
Portland Timbers vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
13'Jimer Fory0-0
-
Portland Timbers vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-141James Pantemis27Jimer Fory4Kamal Miller13Dario Zuparic29Juan David Mosquera24David Ayala80Julio Ortiz11Antony Alves Santos10David Pereira Da Costa30Santiago Moreno19Kevin Kelsy9Joao Klauss De Mello11Simon Becher17Marcel Hartel12Celio Pompeu20Akil Watts27Alfredo Morales14Tomas Totland5Henry Kessler32Timo Baumgartl99Jayden Reid1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
9Felipe Andres Mora Aliaga21Diego Ferney Chara Zamora17Cristhian Paredes22Omir Fernandez15Eric Miller5Claudio Bravo25Trey Muse23Ian SmithJake Girdwood Reich 3Tomas Ostrak 7Xande Silva 45Brendan McSorley 80Joseph Zalinsky 71Kyle Hiebert 22Ben Lundt 39Joshua Yaro 15Jaziel Orozco Landeros 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleOlof Mellberg
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersSt. Louis City
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút1
-
-
1Sút Phạt5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
198Số đường chuyền217
-
-
89%Chuyền chính xác87%
-
-
5Phạm lỗi1
-
-
0Việt vị3
-
-
3Đánh đầu5
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
4Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn3
-
-
8Ném biên3
-
-
4Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách3
-
-
11Long pass7
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
10 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H H B T T |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
8 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs