Kết quả San Diego FC vs Colorado Rapids, 09h30 ngày 15/05
Kết quả San Diego FC vs Colorado Rapids
Phong độ San Diego FC gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 3
0.84U 3
1.041
1.73X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego FC vs Colorado Rapids
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
San Diego FC vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
6'Jeppe Tverskov0-0
-
25'0-0Darren Yapi
-
33'Christopher Mcvey (Assist:Jeppe Tverskov)1-0
-
58'Anders Dreyer2-0
-
59'2-0Theodore Ku-Dipietro
Darren Yapi -
59'2-0Oliver Larraz
Wayne Frederick -
65'2-0Kevin Cabral
-
66'Willy Kumado2-0
-
73'2-0Djordje Mihailovic
-
74'2-0Joshua Atencio
Connor Ronan -
75'2-0Sam Bassett
Kevin Cabral -
77'2-0Theodore Ku-Dipietro
-
78'Onni Valakari
Luca De La Torre2-0 -
78'Milan Iloski
Alex Mighten2-0 -
80'2-0Calvin Harris
Cole Bassett -
83'2-0Calvin Harris
-
85'Anders Dreyer2-0
-
87'Alejandro Alvarado Jr
Anibal Godoy2-0 -
87'Tomas Angel Gutierrez
Anders Dreyer2-0 -
87'Ema Boateng
Hirving Rodrigo Lozano Bahena2-0
-
San Diego FC vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
San Diego FC4-3-31Carlos Carlos Guedes dos Santos27Luca Bombino17Patrick McNair97Christopher Mcvey2Willy Kumado14Luca De La Torre6Jeppe Tverskov20Anibal Godoy11Hirving Rodrigo Lozano Bahena10Anders Dreyer77Alex Mighten77Darren Yapi91Kevin Cabral23Cole Bassett20Connor Ronan13Wayne Frederick10Djordje Mihailovic2Keegan Rosenberry5Andreas Maxso19Ian Murphy3Sam Vines1Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
9Tomas Angel Gutierrez8Onni Valakari24Ema Boateng32Milan Iloski70Alejandro Alvarado Jr22Franco Negri13Pablo Sisniega33Oscar Verhoeven25Ian PilcherSam Bassett 18Theodore Ku-Dipietro 21Joshua Atencio 12Oliver Larraz 8Calvin Harris 14Chidozie Awaziem 6Reginald Jacob Cannon 4Nicholas Defreitas-Hansen 41Jackson Travis 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikey VarasChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego FC vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
San Diego FCColorado Rapids
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
28Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
9Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
565Số đường chuyền350
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
13Đánh đầu13
-
-
7Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn7
-
-
14Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass23
-
-
68Pha tấn công56
-
-
50Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
10 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H H B T T |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
8 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs