Kết quả San Diego FC vs Columbus Crew, 09h35 ngày 16/03
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202509:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.30X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego FC vs Columbus Crew
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
San Diego FC vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
13'0-1
Max Arfsten (Assist:DeJuan Jones)
-
31'Tomas Angel Gutierrez0-1
-
33'0-1Sean Zawadzki
-
41'Patrick McNair Goal Disallowed0-1
-
46'Onni Valakari
Marcus Ingvartsen0-1 -
61'0-1Malte Amundsen
-
66'Alejandro Alvarado Jr
Anibal Godoy0-1 -
66'0-1Marcelo Herrera
Jacen Russell-Rowe -
67'Alex Mighten
Tomas Angel Gutierrez0-1 -
69'Onni Valakari (Assist:Luca De La Torre)1-1
-
83'Jasper Loffelsend
Willy Kumado1-1 -
85'Franco Negri
Luca Bombino1-1 -
88'1-1Aziel Jackson
DeJuan Jones -
90'1-1Patrick Schulte
-
90'1-1Diego Martin Rossi Marachlian
-
90'1-1Dylan Chambost
-
San Diego FC vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
San Diego FC4-3-31Carlos Dos Santos27Luca Bombino17Patrick McNair97Christopher Mcvey2Willy Kumado14Luca De La Torre6Jeppe Tverskov20Anibal Godoy9Tomas Angel Gutierrez7Marcus Ingvartsen10Anders Dreyer19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian27Max Arfsten23Mohamed Farsi7Dylan Chambost6Darlington Nagbe12DeJuan Jones21Yevgen Cheberko25Sean Zawadzki18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
8Onni Valakari70Alejandro Alvarado Jr77Alex Mighten22Franco Negri19Jasper Loffelsend13Pablo Sisniega5Hamady Diop25Ian Pilcher24Ema BoatengMarcelo Herrera 2Aziel Jackson 13Stanislav Lapkes 41Evan Bush 24Cesar Ruvalcaba 48Taha Habroune 16Derrick Jones 20Cole Mrowka 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikey VarasWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego FC vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
San Diego FCColumbus Crew
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
552Số đường chuyền516
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị3
-
-
18Đánh đầu8
-
-
10Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn5
-
-
12Ném biên11
-
-
17Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass30
-
-
80Pha tấn công78
-
-
92Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs